Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Białystok Bielsko-biala Bydgoszcz Częstochowa Gdańsk Gdynia Katowice Lublin Olsztyn Poznań
Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá thể thao và giải trí tại Ba Lan:
bánh mì
₫29.8K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫46.1K (₫25.3K - ₫75.8K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.14M (₫948K - ₫3.16M)
61% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫190K (₫158K - ₫221K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫33.8M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫6.56M (₫4.42M - ₫9.85M)
26% hơn nước Mỹ