Giá cả và chi phí giải trí tại Ba Lan

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Ba Lan (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  


Giá thể thao và giải trí tại Ba Lan:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫843K (PLN 133)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫464K (PLN 73)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫177K (PLN 28)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫29.8K (₫19K - ₫50.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.1K (₫25.3K - ₫75.8K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.14M (₫948K - ₫3.16M)
61% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫158K - ₫221K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫33.8M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.56M (₫4.42M - ₫9.85M)
26% hơn nước Mỹ