Giá cả tại Tuguegarao

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tuguegarao? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tuguegarao.

Tuguegarao thay đổi giá cả hikersbay.com
Tuguegarao Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tuguegarao là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tuguegarao có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tuguegarao: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tuguegarao: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tuguegarao, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 81%.

Khách sạn có đắt không tại Tuguegarao? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tuguegarao?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫869K (PHP 2.01K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫808K (PHP 1.87K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.06M (PHP 2.44K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tuguegarao? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tuguegarao không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tuguegarao, chẳng hạn như: Trứng, hành tây, nước đóng chai, bia nước ngoài, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tuguegarao không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tuguegarao là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tuguegarao?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 389 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 38.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tuguegarao, bao gồm cả Trứng, hành tây, nước đóng chai, bia nước ngoài, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tuguegarao trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tuguegarao

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tuguegarao

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tuguegarao

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tuguegarao

Tuguegarao - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.16M (₫865K - ₫6.49M)

Phí

₫2.16M (₫865K - ₫6.49M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫606K (₫519K - ₫736K)

Internet

₫606K (₫519K - ₫736K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫811K (₫173K - ₫1.08M)

quần Jean

₫811K (₫173K - ₫1.08M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.57M

thu nhập trung bình

₫7.57M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.3K (₫15.1K - ₫36.8K)

bánh mì

₫27.3K (₫15.1K - ₫36.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K (₫130K - ₫519K)

Pho mát

₫255K (₫130K - ₫519K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.3K (₫19K - ₫26K)

Gạo

₫20.3K (₫19K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.2K (₫17.3K - ₫69.2K)

cà chua

₫24.2K (₫17.3K - ₫69.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.6K (₫21.6K - ₫69.2K)

Chuối

₫34.6K (₫21.6K - ₫69.2K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫238K (₫64.9K - ₫303K)

Rượu

₫238K (₫64.9K - ₫303K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.3K (₫38.9K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫43.3K (₫38.9K - ₫108K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫19.5K (₫19.5K - ₫86.5K)

bia địa phương

₫19.5K (₫19.5K - ₫86.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.8K (₫34.6K - ₫121K)

Cà phê

₫49.8K (₫34.6K - ₫121K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.65K (₫6.49K - ₫13.2K)

chai nước

₫8.65K (₫6.49K - ₫13.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.9K (₫64.9K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.9K (₫64.9K - ₫130K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18K (₫10.8K - ₫21.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18K (₫10.8K - ₫21.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tuguegarao

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.1K (PHP 111)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.3K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K (PHP 590)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.7K (PHP 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫238K (PHP 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.9K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.6K (PHP 170)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.6K (PHP 170)
  11. Táo (1kg) ₫56.3K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫34.6K (PHP 80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.5K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.3K (PHP 47)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.2K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫34.6K (PHP 80)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.5K (PHP 96)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (PHP 343)

Giá Trong Nhà Hàng Tuguegarao

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.3K (PHP 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫389K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.9K (PHP 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫19.5K (PHP 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.9K (PHP 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18K (PHP 42)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.65K (PHP 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.8K (PHP 115)

Chi Phí Sinh Hoạt Tuguegarao

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (PHP 3.33K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (PHP 2.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫606M (PHP 1.4M)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.8K (PHP 67)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫952M (PHP 2.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.16M (PHP 5K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.7M (PHP 8.56K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫606K (PHP 1.4K)
  9. numb_34 ₫901K (PHP 2.08K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.4M (PHP 225K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.57M (PHP 17.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.73K (PHP 13.3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.9K (PHP 150)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫811K (PHP 1.88K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫325K (PHP 750)

Chi Phí Giải Trí Tuguegarao

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫216K (PHP 500)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫86.5K (PHP 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫811K (₫173K - ₫1.08M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫19.5K (₫19.5K - ₫86.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫255K (₫130K - ₫519K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫49.8K (₫34.6K - ₫121K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.3K (₫19K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.9K (₫64.9K - ₫130K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ