Giá cả tại San Juan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Juan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Juan.

Giá siêu thị ở San Juan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Juan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại San Juan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Juan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Juan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 18%.

Khách sạn có đắt không tại San Juan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Juan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.4M (PHP 3.26K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.07M (PHP 2.49K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫506K (PHP 1.17K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.22M (PHP 2.83K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (PHP 2.92K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.69M (PHP 3.93K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4M (PHP 9.28K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Juan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Juan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong San Juan, chẳng hạn như: Thuốc lá, Sữa, nước đóng chai, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Juan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Juan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Juan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 66.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 388 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Juan, bao gồm cả Thuốc lá, Sữa, nước đóng chai, hành tây, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại San Juan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Juan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Juan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt San Juan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Juan

San Juan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.41M (₫1.63M - ₫6.46M)

Phí

₫3.41M (₫1.63M - ₫6.46M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫931K (₫517K - ₫1.25M)

Internet

₫931K (₫517K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫603K (₫172K - ₫1.29M)

quần Jean

₫603K (₫172K - ₫1.29M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.46M

thu nhập trung bình

₫6.46M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K (₫15.1K - ₫43.1K)

bánh mì

₫28.3K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫192K (₫108K - ₫517K)

Pho mát

₫192K (₫108K - ₫517K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫15.1K - ₫43.1K)

Gạo

₫23.4K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.1K (₫17.2K - ₫64.6K)

cà chua

₫24.1K (₫17.2K - ₫64.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.8K (₫21.5K - ₫68.9K)

Chuối

₫38.8K (₫21.5K - ₫68.9K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫194K (₫64.6K - ₫345K)

Rượu

₫194K (₫64.6K - ₫345K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77.5K (₫32.3K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫77.5K (₫32.3K - ₫108K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.1K (₫21.5K - ₫51.7K)

bia địa phương

₫43.1K (₫21.5K - ₫51.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.7K (₫17.2K - ₫81.9K)

Cà phê

₫61.7K (₫17.2K - ₫81.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.6K (₫6.46K - ₫13.2K)

chai nước

₫10.6K (₫6.46K - ₫13.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫66.8K (₫43.1K - ₫86.2K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫66.8K (₫43.1K - ₫86.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.5K (₫10.8K - ₫21.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫10.8K - ₫21.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Juan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.3K (PHP 101)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (PHP 66)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.8K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫192K (PHP 446)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.8K (PHP 51)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫194K (PHP 451)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.8K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.3K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.6K (PHP 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.1K (PHP 195)
  11. Táo (1kg) ₫56K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (PHP 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.1K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫38.8K (PHP 90)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.4K (PHP 96)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (PHP 343)

Giá Trong Nhà Hàng San Juan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77.5K (PHP 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫388K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫66.8K (PHP 155)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.1K (PHP 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.5K (PHP 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.5K (PHP 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.6K (PHP 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.7K (PHP 143)

Chi Phí Sinh Hoạt San Juan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.31K (PHP 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.1K (PHP 68)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫603M (PHP 1.4M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.58M (PHP 6K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31M (PHP 72K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.41M (PHP 7.93K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫931K (PHP 2.16K)
  8. numb_34 ₫897K (PHP 2.08K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫603K (PHP 1.4K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫452K (PHP 1.05K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (PHP 3.33K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.13M (PHP 2.63K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫501M (PHP 1.16M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.59M (PHP 8.33K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫47.4M (PHP 110K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫86.2M (PHP 200K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.7M (PHP 55K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.46M (PHP 15K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.2K (PHP 40)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.71K (PHP 13.3)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.7K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí San Juan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.72M (PHP 4K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫66.8K (₫43.1K - ₫86.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫931K (₫517K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫194K (₫64.6K - ₫345K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.3K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫61.7K (₫17.2K - ₫81.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ