Giá cả tại Tarlac City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tarlac City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tarlac City.

Tarlac City thay đổi giá cả hikersbay.com
Tarlac City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tarlac City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tarlac City cao hơn so với nước Mỹ không? Tarlac City - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tarlac City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Chi phí sinh hoạt ở Tarlac City thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Tarlac City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tarlac City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.28M (PHP 2.98K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.18M (PHP 2.74K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (PHP 2.84K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tarlac City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tarlac City không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tarlac City, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, nước đóng chai, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tarlac City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tarlac City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tarlac City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 366 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tarlac City, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, nước đóng chai, Pho mát, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tarlac City không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tarlac City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tarlac City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tarlac City

Tarlac City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.58M (₫862K - ₫6.46M)

Phí

₫2.58M (₫862K - ₫6.46M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫625K (₫517K - ₫732K)

Internet

₫625K (₫517K - ₫732K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫808K (₫172K - ₫1.51M)

quần Jean

₫808K (₫172K - ₫1.51M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.26M

thu nhập trung bình

₫5.26M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.12M (₫3.02M - ₫3.23M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.12M (₫3.02M - ₫3.23M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.31M (₫3.45M - ₫5.17M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.31M (₫3.45M - ₫5.17M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.2K (₫15.1K - ₫43.1K)

bánh mì

₫27.2K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫129K - ₫517K)

Pho mát

₫215K (₫129K - ₫517K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫19K - ₫30.2K)

Gạo

₫23.4K (₫19K - ₫30.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.1K (₫17.2K - ₫51.7K)

cà chua

₫24.1K (₫17.2K - ₫51.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.6K (₫21.5K - ₫68.9K)

Chuối

₫38.6K (₫21.5K - ₫68.9K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫103K (₫64.6K - ₫302K)

Rượu

₫103K (₫64.6K - ₫302K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.9K (₫38.8K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫53.9K (₫38.8K - ₫108K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.7K (₫23.7K - ₫86.2K)

bia địa phương

₫23.7K (₫23.7K - ₫86.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.8K (₫34.5K - ₫121K)

Cà phê

₫38.8K (₫34.5K - ₫121K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.46K (₫6.46K - ₫13.2K)

chai nước

₫6.46K (₫6.46K - ₫13.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.5K (₫73.2K - ₫98.7K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.5K (₫73.2K - ₫98.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18K (₫8.62K - ₫34K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18K (₫8.62K - ₫34K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tarlac City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.5K (PHP 92)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.2K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.8K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K (PHP 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.6K (PHP 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫103K (PHP 240)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.4K (PHP 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.5K (PHP 87)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.8K (PHP 123)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.3K (PHP 180)
  11. Táo (1kg) ₫56K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (PHP 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.1K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫38.6K (PHP 90)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.2K (PHP 47)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫147K (PHP 342)

Giá Trong Nhà Hàng Tarlac City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.9K (PHP 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫366K (PHP 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.5K (PHP 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.7K (PHP 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.1K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18K (PHP 42)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.46K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.8K (PHP 90)

Chi Phí Sinh Hoạt Tarlac City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.46K (PHP 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫194K (PHP 450)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.7K (PHP 67)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫948M (PHP 2.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.12M (PHP 7.25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.48M (PHP 5.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.46M (PHP 15K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.31M (PHP 10K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.58M (PHP 6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫625K (PHP 1.45K)
  11. numb_34 ₫897K (PHP 2.08K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫808K (PHP 1.88K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫452K (PHP 1.05K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.25M (PHP 2.9K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫905K (PHP 2.1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫474M (PHP 1.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.69M (PHP 8.56K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10M (PHP 23.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.9M (PHP 225K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.97M (PHP 18.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.26M (PHP 12.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.2K (PHP 40)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.71K (PHP 13.3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.6K (PHP 150)

Chi Phí Giải Trí Tarlac City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.08M (PHP 2.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫431K (PHP 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫5.26M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.5K (₫73.2K - ₫98.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.12M (₫3.02M - ₫3.23M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18K (₫8.62K - ₫34K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫53.9K (₫38.8K - ₫108K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.46K (₫6.46K - ₫13.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ