Giá cả tại Tagum City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tagum City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tagum City.

Tagum City thay đổi giá cả hikersbay.com
Tagum City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tagum City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tagum City có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tagum City: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tagum City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tagum City, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,1%.

Khách sạn có đắt không tại Tagum City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tagum City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.2M (PHP 2.78K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫436K (PHP 1.01K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.41M (PHP 3.26K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tagum City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tagum City không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tagum City, chẳng hạn như: nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tagum City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tagum City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tagum City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 216 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 34.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.34 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tagum City, bao gồm cả nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, Khoai tây, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tagum City trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tagum City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tagum City

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tagum City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tagum City

Tagum City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.2M

Phí

₫2.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.18M

thu nhập trung bình

₫5.18M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.47M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.47M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.18M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.18M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.1K (₫21.6K - ₫36.7K)

bánh mì

₫29.1K (₫21.6K - ₫36.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫69K

Pho mát

₫69K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.7K (₫21.6K - ₫25.9K)

Gạo

₫23.7K (₫21.6K - ₫25.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.3K (₫12.9K - ₫51.8K)

cà chua

₫32.3K (₫12.9K - ₫51.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.3K (₫21.6K - ₫43.1K)

Chuối

₫32.3K (₫21.6K - ₫43.1K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫129K

Rượu

₫129K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K

nhà hàng rẻ

₫173K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫17.3K (₫12.9K - ₫21.6K)

bia địa phương

₫17.3K (₫12.9K - ₫21.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.5K (₫21.6K - ₫51.8K)

Cà phê

₫34.5K (₫21.6K - ₫51.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.47K (₫6.47K - ₫6.47K)

chai nước

₫6.47K (₫6.47K - ₫6.47K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.5K (₫64.7K - ₫86.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.5K (₫64.7K - ₫86.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.34K (₫6.47K - ₫12.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.34K (₫6.47K - ₫12.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tagum City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.7K (PHP 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.1K (PHP 68)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫69K (PHP 160)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.9K (PHP 30)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫129K (PHP 300)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.7K (PHP 85)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.7K (PHP 150)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.1K (PHP 100)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (PHP 240)
  10. Táo (1kg) ₫86.3K (PHP 200)
  11. Cam (1kg) ₫64.7K (PHP 150)
  12. Khoai tây (1kg) ₫66.8K (PHP 155)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.4K (PHP 45)
  14. Một kg gạo trắng ₫23.7K (PHP 55)
  15. Cà chua (1kg) ₫32.3K (PHP 75)
  16. Chuối (1kg) ₫32.3K (PHP 75)
  17. Hành tây (1kg) ₫32.3K (PHP 75)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K (PHP 390)

Giá Trong Nhà Hàng Tagum City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (PHP 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫216K (PHP 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.5K (PHP 175)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫17.3K (PHP 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.3K (PHP 105)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.34K (PHP 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.47K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.5K (PHP 80)

Chi Phí Sinh Hoạt Tagum City

  1. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (PHP 2.5K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫518M (PHP 1.2M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.39K (PHP 12.5)
  4. Xăng (1 lít) ₫30K (PHP 70)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫863M (PHP 2M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.47M (PHP 15K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.16M (PHP 5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.9M (PHP 30K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.18M (PHP 12K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.2M (PHP 5.1K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.18M (PHP 12K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫216K (PHP 500)

Chi Phí Giải Trí Tagum City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.29M (PHP 3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫129K (PHP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫173K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.34K (₫6.47K - ₫12.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.5K (₫64.7K - ₫86.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.47M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.7K (₫21.6K - ₫25.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ