Giá cả tại Taguig City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Taguig City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Taguig City.

Taguig City thay đổi giá cả hikersbay.com
Taguig City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Taguig City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Taguig City có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Taguig City: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Taguig City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Taguig City thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Taguig City, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 77%.

Khách sạn có đắt không tại Taguig City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Taguig City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.44M (PHP 3.33K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.16M (PHP 2.68K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫501K (PHP 1.16K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.26M (PHP 2.91K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.33M (PHP 3.08K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (PHP 3.95K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.88M (PHP 8.96K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Taguig City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Taguig City không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Taguig City, chẳng hạn như: Gạo, cam, Trứng, Thuốc lá, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Taguig City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Taguig City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Taguig City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 649 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Taguig City, bao gồm cả Gạo, cam, Trứng, Thuốc lá, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Taguig City trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Taguig City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Taguig City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Taguig City

Taguig City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.1M (₫2.16M - ₫4.6M)

Phí

₫3.1M (₫2.16M - ₫4.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫712K (₫519K - ₫865K)

Internet

₫712K (₫519K - ₫865K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫898K (₫173K - ₫1.73M)

quần Jean

₫898K (₫173K - ₫1.73M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.1M

thu nhập trung bình

₫14.1M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.6M (₫10.8M - ₫26M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.6M (₫10.8M - ₫26M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.4M (₫15.1M - ₫26M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.4M (₫15.1M - ₫26M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29K (₫15.1K - ₫42.9K)

bánh mì

₫29K (₫15.1K - ₫42.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫64.9K - ₫433K)

Pho mát

₫196K (₫64.9K - ₫433K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24K (₫17.3K - ₫30.3K)

Gạo

₫24K (₫17.3K - ₫30.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.9K (₫17.3K - ₫56.3K)

cà chua

₫36.9K (₫17.3K - ₫56.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.6K (₫21.6K - ₫69.2K)

Chuối

₫43.6K (₫21.6K - ₫69.2K)
2,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫216K (₫64.9K - ₫303K)

Rượu

₫216K (₫64.9K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫43.3K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫43.3K - ₫216K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.3K (₫21.6K - ₫77.9K)

bia địa phương

₫30.3K (₫21.6K - ₫77.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.6K (₫43.3K - ₫130K)

Cà phê

₫65.6K (₫43.3K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫6.49K - ₫21.6K)

chai nước

₫11.5K (₫6.49K - ₫21.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.5K (₫64.9K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.5K (₫64.9K - ₫130K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫10.8K - ₫30.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫10.8K - ₫30.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Taguig City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.5K (PHP 105)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29K (PHP 67)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.8K (PHP 117)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (PHP 453)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19K (PHP 44)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫216K (PHP 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.5K (PHP 77)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.5K (PHP 168)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125K (PHP 290)
  11. Táo (1kg) ₫79.6K (PHP 184)
  12. Cam (1kg) ₫84.2K (PHP 195)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.3K (PHP 109)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36.8K (PHP 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫24K (PHP 55)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.9K (PHP 85)
  17. Chuối (1kg) ₫43.6K (PHP 101)
  18. Hành tây (1kg) ₫60.3K (PHP 139)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (PHP 471)

Giá Trong Nhà Hàng Taguig City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫649K (PHP 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.5K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.3K (PHP 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.3K (PHP 130)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (PHP 43)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (PHP 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.6K (PHP 152)

Chi Phí Sinh Hoạt Taguig City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.63K (PHP 13)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫173K (PHP 400)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.8K (PHP 67)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫692M (PHP 1.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.6M (PHP 40.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.9M (PHP 18.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫50.8M (PHP 118K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.4M (PHP 42.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.1M (PHP 7.17K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫712K (PHP 1.65K)
  11. numb_34 ₫901K (PHP 2.08K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫898K (PHP 2.08K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫742K (PHP 1.71K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (PHP 4K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.8M (PHP 4.17K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫501M (PHP 1.16M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.7M (PHP 8.56K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫144M (PHP 333K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫330M (PHP 763K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫73.6M (PHP 170K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.1M (PHP 32.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.5K (PHP 45)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.84K (PHP 13.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫62.7K (PHP 145)

Chi Phí Giải Trí Taguig City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.6M (PHP 6K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (PHP 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫898K (₫173K - ₫1.73M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫36.9K (₫17.3K - ₫56.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.6K (₫43.3K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.6M (₫10.8M - ₫26M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫216K (₫64.9K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫108K (₫43.3K - ₫216K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ