Giá cả tại Tagbilaran City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tagbilaran City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tagbilaran City.

Tagbilaran City thay đổi giá cả hikersbay.com
Tagbilaran City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tagbilaran City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tagbilaran City cao hơn so với nước Mỹ không? Tagbilaran City - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tagbilaran City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Tagbilaran City thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Khách sạn có đắt không tại Tagbilaran City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tagbilaran City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫867K (PHP 2.01K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫825K (PHP 1.91K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫589K (PHP 1.37K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫841K (PHP 1.95K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.61M (PHP 3.74K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.68M (PHP 6.21K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.19M (PHP 9.71K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tagbilaran City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tagbilaran City không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tagbilaran City, chẳng hạn như: Thuốc lá, Rượu, ức gà, Bia, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tagbilaran City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tagbilaran City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tagbilaran City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 80.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 475 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tagbilaran City, bao gồm cả Thuốc lá, Rượu, ức gà, Bia, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tagbilaran City không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tagbilaran City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tagbilaran City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tagbilaran City

Tagbilaran City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.7M (₫1.17M - ₫4.31M)

Phí

₫1.7M (₫1.17M - ₫4.31M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫847K (₫647K - ₫1.22M)

Internet

₫847K (₫647K - ₫1.22M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫216K (₫216K - ₫1.29M)

quần Jean

₫216K (₫216K - ₫1.29M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.88M

thu nhập trung bình

₫3.88M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.7K (₫21K - ₫57.1K)

bánh mì

₫28.7K (₫21K - ₫57.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫43.1K (₫43.1K - ₫500K)

Pho mát

₫43.1K (₫43.1K - ₫500K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.2K (₫19K - ₫28K)

Gạo

₫21.2K (₫19K - ₫28K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.1K (₫10.8K - ₫86.3K)

cà chua

₫42.1K (₫10.8K - ₫86.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.9K (₫21.6K - ₫51.8K)

Chuối

₫31.9K (₫21.6K - ₫51.8K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫166K (₫43.1K - ₫302K)

Rượu

₫166K (₫43.1K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫105K (₫64.7K - ₫146K)

nhà hàng rẻ

₫105K (₫64.7K - ₫146K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.9K (₫15.1K - ₫48.7K)

bia địa phương

₫25.9K (₫15.1K - ₫48.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.6K (₫28K - ₫108K)

Cà phê

₫64.6K (₫28K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.47K (₫6.47K - ₫21.6K)

chai nước

₫6.47K (₫6.47K - ₫21.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫80.9K (₫64.7K - ₫99.2K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫80.9K (₫64.7K - ₫99.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K (₫10.8K - ₫25.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.8K - ₫25.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tagbilaran City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.1K (PHP 86)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.7K (PHP 67)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.2K (PHP 119)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫43.1K (PHP 100)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (PHP 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫166K (PHP 385)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.7K (PHP 59)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.1K (PHP 68)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.9K (PHP 137)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫103K (PHP 238)
  11. Táo (1kg) ₫82.7K (PHP 192)
  12. Cam (1kg) ₫63.3K (PHP 147)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.9K (PHP 113)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (PHP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.2K (PHP 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.1K (PHP 98)
  17. Chuối (1kg) ₫31.9K (PHP 74)
  18. Hành tây (1kg) ₫59.5K (PHP 138)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K (PHP 390)

Giá Trong Nhà Hàng Tagbilaran City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫105K (PHP 243)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫475K (PHP 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫80.9K (PHP 188)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.9K (PHP 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫35.6K (PHP 83)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.47K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.6K (PHP 150)

Chi Phí Sinh Hoạt Tagbilaran City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.63K (PHP 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.3K (PHP 63)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (PHP 1.57M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.73M (PHP 4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (PHP 40K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (PHP 30K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.7M (PHP 3.95K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫847K (PHP 1.96K)
  9. numb_34 ₫935K (PHP 2.17K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫216K (PHP 500)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫129K (PHP 300)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫647K (PHP 1.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫431K (PHP 1K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (PHP 1.06M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (PHP 3.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.6M (PHP 115K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.7M (PHP 213K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫36.7M (PHP 85K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.88M (PHP 9K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,7%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.1K (PHP 42)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.26K (PHP 14.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.7K (PHP 150)

Chi Phí Giải Trí Tagbilaran City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫244K (PHP 567)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫64.7K (PHP 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫105K (₫64.7K - ₫146K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.7M (₫1.17M - ₫4.31M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.8K - ₫25.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫216K (₫216K - ₫1.29M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫166K (₫43.1K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ