Giá cả tại Tagaytay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tagaytay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tagaytay.

Tagaytay thay đổi giá cả hikersbay.com
Tagaytay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tagaytay là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tagaytay cao hơn so với nước Mỹ không? Tagaytay - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tagaytay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Tagaytay thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Khách sạn có đắt không tại Tagaytay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tagaytay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.76M (PHP 4.07K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.32M (PHP 3.04K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫488K (PHP 1.13K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.49M (PHP 3.45K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (PHP 3.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.89M (PHP 4.36K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.32M (PHP 5.35K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tagaytay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tagaytay không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tagaytay, chẳng hạn như: Bia, Pho mát, ức gà, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tagaytay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tagaytay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tagaytay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 72.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 65 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 355 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 71.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tagaytay, bao gồm cả Bia, Pho mát, ức gà, hành tây, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tagaytay không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tagaytay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tagaytay

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tagaytay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tagaytay

Tagaytay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.78M

Phí

₫1.78M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫811K

Internet

₫811K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.55M

quần Jean

₫1.55M
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.74M (₫4.33M - ₫7.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.74M (₫4.33M - ₫7.8M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.07M (₫3.46M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.07M (₫3.46M - ₫10.8M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.8K

bánh mì

₫33.8K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫406K

Pho mát

₫406K
25% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫67K

cà chua

₫67K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.8K

Chuối

₫44.8K
5,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K

Rượu

₫203K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫72.3K (₫43.3K - ₫101K)

nhà hàng rẻ

₫72.3K (₫43.3K - ₫101K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.6K (₫34.6K - ₫43.3K)

bia địa phương

₫35.6K (₫34.6K - ₫43.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.2K (₫21.7K - ₫65K)

Cà phê

₫40.2K (₫21.7K - ₫65K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.73K (₫6.5K - ₫8.66K)

chai nước

₫7.73K (₫6.5K - ₫8.66K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫65K (₫65K - ₫65K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫65K (₫65K - ₫65K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.2K (₫8.66K - ₫21.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.2K (₫8.66K - ₫21.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tagaytay

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.8K (PHP 78)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫53.4K (PHP 123)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫406K (PHP 937)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.6K (PHP 38)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (PHP 469)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.5K (PHP 66)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.7K (PHP 117)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (PHP 324)
  9. Táo (1kg) ₫83.8K (PHP 194)
  10. Cam (1kg) ₫83.8K (PHP 194)
  11. Khoai tây (1kg) ₫61.4K (PHP 142)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.1K (PHP 125)
  13. Cà chua (1kg) ₫67K (PHP 155)
  14. Chuối (1kg) ₫44.8K (PHP 104)
  15. Hành tây (1kg) ₫40.7K (PHP 94)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫203K (PHP 469)

Giá Trong Nhà Hàng Tagaytay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫72.3K (PHP 167)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫355K (PHP 820)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫65K (PHP 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.6K (PHP 82)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫83.6K (PHP 193)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.2K (PHP 37)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.73K (PHP 17.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.2K (PHP 93)

Chi Phí Sinh Hoạt Tagaytay

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.54M (PHP 5.86K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (PHP 4.98K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (PHP 1.05M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.63K (PHP 10.7)
  5. Xăng (1 lít) ₫30.2K (PHP 70)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫517M (PHP 1.19M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.74M (PHP 13.3K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.3M (PHP 7.62K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.91M (PHP 20.6K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.07M (PHP 16.3K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.78M (PHP 4.1K)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.86M (PHP 11.2K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫811K (PHP 1.87K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫136M (PHP 315K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫101M (PHP 234K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫73.7M (PHP 170K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M (PHP 23.6K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.2K (PHP 47)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.55M (PHP 3.57K)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.27M (PHP 2.93K)

Tagaytay chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tagaytay Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tagaytay

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.08M (PHP 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫142K (PHP 328)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.07M (₫3.46M - ₫10.8M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.78M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.8K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫406K
25% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫72.3K (₫43.3K - ₫101K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫40.2K (₫21.7K - ₫65K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ