Giá cả tại Santiago City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santiago City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santiago City.

Giá siêu thị ở Santiago City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santiago City có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Santiago City: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Santiago City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Santiago City, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Khách sạn có đắt không tại Santiago City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santiago City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫3.05M (PHP 7.05K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.32M (PHP 3.05K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫11.9M (PHP 27.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santiago City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santiago City không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Santiago City, chẳng hạn như: cam, Thuốc lá, hành tây, Rượu, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santiago City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santiago City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santiago City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 115 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 325 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santiago City, bao gồm cả cam, Thuốc lá, hành tây, Rượu, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Santiago City trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santiago City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santiago City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santiago City

Santiago City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.82M (₫1.82M - ₫4.6M)

Phí

₫1.82M (₫1.82M - ₫4.6M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫563K (₫563K - ₫1.04M)

Internet

₫563K (₫563K - ₫1.04M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫703K (₫260K - ₫1.13M)

quần Jean

₫703K (₫260K - ₫1.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.86M

thu nhập trung bình

₫5.86M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.4M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.3K (₫21.6K - ₫41.1K)

bánh mì

₫30.3K (₫21.6K - ₫41.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫62.2K (₫62.2K - ₫173K)

Pho mát

₫62.2K (₫62.2K - ₫173K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.5K (₫19.5K - ₫28.1K)

Gạo

₫19.5K (₫19.5K - ₫28.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.5K (₫13K - ₫69.2K)

cà chua

₫35.5K (₫13K - ₫69.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.7K (₫25.7K - ₫66.2K)

Chuối

₫25.7K (₫25.7K - ₫66.2K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫104K (₫104K - ₫346K)

Rượu

₫104K (₫104K - ₫346K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫115K (₫64.9K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫115K (₫64.9K - ₫216K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26K (₫26K - ₫77.9K)

bia địa phương

₫26K (₫26K - ₫77.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫21.6K (₫21.6K - ₫108K)

Cà phê

₫21.6K (₫21.6K - ₫108K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.93K (₫7.93K - ₫21.6K)

chai nước

₫7.93K (₫7.93K - ₫21.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.5K (₫86.5K - ₫129K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.5K (₫86.5K - ₫129K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫15.6K - ₫43.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫15.6K - ₫43.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santiago City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.4K (PHP 91)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.3K (PHP 70)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49K (PHP 113)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫62.2K (PHP 144)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.1K (PHP 42)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫104K (PHP 240)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26K (PHP 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.6K (PHP 96)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.3K (PHP 130)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.9K (PHP 180)
  11. Táo (1kg) ₫64.5K (PHP 149)
  12. Cam (1kg) ₫17.4K (PHP 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫75.1K (PHP 174)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (PHP 44)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.5K (PHP 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.5K (PHP 82)
  17. Chuối (1kg) ₫25.7K (PHP 59)
  18. Hành tây (1kg) ₫27K (PHP 63)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫134K (PHP 310)

Giá Trong Nhà Hàng Santiago City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫115K (PHP 265)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫325K (PHP 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.5K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26K (PHP 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.3K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (PHP 45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.93K (PHP 18.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫21.6K (PHP 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Santiago City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.49K (PHP 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (PHPNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.8K (PHP 66)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫537M (PHP 1.24M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.4M (PHP 40.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.1M (PHP 30.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.5M (PHP 72.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.2M (PHP 65.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.82M (PHP 4.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫563K (PHP 1.3K)
  11. numb_34 ₫840K (PHP 1.94K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫703K (PHP 1.63K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫487K (PHP 1.13K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.3M (PHP 3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫974K (PHP 2.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫422M (PHP 975K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.16M (PHP 5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫231M (PHP 533K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.86M (PHP 13.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,7%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.5K (PHP 45)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.84K (PHP 13.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75.7K (PHP 175)

Chi Phí Giải Trí Santiago City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫649K (PHP 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (PHP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫563K (₫563K - ₫1.04M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.5K (₫19.5K - ₫28.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.5K (₫86.5K - ₫129K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫104K (₫104K - ₫346K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫21.6K (₫21.6K - ₫108K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ