Giá cả tại San Carlos City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Carlos City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Carlos City.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Carlos City? San Carlos City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Carlos City - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại San Carlos City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại San Carlos City thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại San Carlos City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Carlos City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫345K (PHP 801). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫558K (PHP 1.29K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Carlos City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Carlos City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Carlos City, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, bia nước ngoài, cà chua, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Carlos City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Carlos City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Carlos City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 104 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 474 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 71.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Carlos City, bao gồm cả Trứng, Chuối, bia nước ngoài, cà chua, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Carlos City trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Carlos City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Carlos City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Carlos City

San Carlos City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.73M (₫1.94M - ₫4.31M)

Phí

₫2.73M (₫1.94M - ₫4.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫845K (₫646K - ₫1.21M)

Internet

₫845K (₫646K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫646K - ₫1.29M)

quần Jean

₫1.1M (₫646K - ₫1.29M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.5K (₫21.5K - ₫57K)

bánh mì

₫31.5K (₫21.5K - ₫57K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫233K (₫60.3K - ₫500K)

Pho mát

₫233K (₫60.3K - ₫500K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.9K (₫19.4K - ₫28K)

Gạo

₫23.9K (₫19.4K - ₫28K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.7K (₫10.8K - ₫86.2K)

cà chua

₫47.7K (₫10.8K - ₫86.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.8K (₫21.5K - ₫51.7K)

Chuối

₫31.8K (₫21.5K - ₫51.7K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫172K (₫86.2K - ₫302K)

Rượu

₫172K (₫86.2K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫104K (₫64.6K - ₫145K)

nhà hàng rẻ

₫104K (₫64.6K - ₫145K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.5K (₫25.8K - ₫48.4K)

bia địa phương

₫35.5K (₫25.8K - ₫48.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.5K (₫28K - ₫108K)

Cà phê

₫64.5K (₫28K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.2K (₫7.32K - ₫21.5K)

chai nước

₫12.2K (₫7.32K - ₫21.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.2K (₫64.6K - ₫99.1K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.2K (₫64.6K - ₫99.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.1K (₫10.8K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫10.8K - ₫25.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Carlos City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.8K (PHP 104)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.5K (PHP 73)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.1K (PHP 119)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫233K (PHP 540)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.6K (PHP 41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫172K (PHP 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.8K (PHP 69)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.4K (PHP 133)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.6K (PHP 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫127K (PHP 295)
  11. Táo (1kg) ₫82.6K (PHP 192)
  12. Cam (1kg) ₫107K (PHP 249)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.7K (PHP 120)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.8K (PHP 60)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.9K (PHP 56)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.7K (PHP 111)
  17. Chuối (1kg) ₫31.8K (PHP 74)
  18. Hành tây (1kg) ₫93.7K (PHP 218)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫180K (PHP 418)

Giá Trong Nhà Hàng San Carlos City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫104K (PHP 243)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫474K (PHP 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.2K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.5K (PHP 83)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.2K (PHP 170)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.1K (PHP 42)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.2K (PHP 28)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.5K (PHP 150)

Chi Phí Sinh Hoạt San Carlos City

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.72M (PHP 4K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.54M (PHP 3.58K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫456M (PHP 1.06M)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.6K (PHP 69)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫732M (PHP 1.7M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.73M (PHP 6.34K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.4M (PHP 12.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫845K (PHP 1.96K)
  9. numb_34 ₫933K (PHP 2.17K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.5M (PHP 213K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.1K (PHP 42)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.25K (PHP 14.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.6K (PHP 150)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (PHP 2.54K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫589K (PHP 1.37K)

Chi Phí Giải Trí San Carlos City

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫31.5K (₫21.5K - ₫57K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.73M (₫1.94M - ₫4.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫233K (₫60.3K - ₫500K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.1K (₫10.8K - ₫25.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫64.5K (₫28K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.2K (₫64.6K - ₫99.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ