Giá cả tại Puerto Princesa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Puerto Princesa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Puerto Princesa.

Puerto Princesa thay đổi giá cả hikersbay.com
Puerto Princesa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Puerto Princesa? Puerto Princesa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Puerto Princesa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Puerto Princesa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,29 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Puerto Princesa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 81%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Puerto Princesa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Puerto Princesa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Puerto Princesa, chẳng hạn như: hành tây, cam, cà chua, bánh mì, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Puerto Princesa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Puerto Princesa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Puerto Princesa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 87.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 654 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Puerto Princesa, bao gồm cả hành tây, cam, cà chua, bánh mì, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Puerto Princesa trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Puerto Princesa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Puerto Princesa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Puerto Princesa

Puerto Princesa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.27M (₫2.18M - ₫4.36M)

Phí

₫3.27M (₫2.18M - ₫4.36M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫490K

Internet

₫490K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫349K

quần Jean

₫349K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.24M

thu nhập trung bình

₫4.24M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.54M (₫6.54M - ₫8.72M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.54M (₫6.54M - ₫8.72M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.9M (₫5.45M - ₫8.72M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.9M (₫5.45M - ₫8.72M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.8K (₫21.8K - ₫36.8K)

bánh mì

₫26.8K (₫21.8K - ₫36.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K

Pho mát

₫218K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20K (₫17.4K - ₫23.1K)

Gạo

₫20K (₫17.4K - ₫23.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.6K (₫17.4K - ₫21.8K)

cà chua

₫19.6K (₫17.4K - ₫21.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.8K (₫13.1K - ₫30.5K)

Chuối

₫21.8K (₫13.1K - ₫30.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫174K (₫131K - ₫218K)

Rượu

₫174K (₫131K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫114K (₫98.1K - ₫131K)

nhà hàng rẻ

₫114K (₫98.1K - ₫131K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.4K (₫21.8K - ₫34.9K)

bia địa phương

₫29.4K (₫21.8K - ₫34.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.8K (₫32.7K - ₫78.4K)

Cà phê

₫57.8K (₫32.7K - ₫78.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K (₫8.72K - ₫15.3K)

chai nước

₫10.1K (₫8.72K - ₫15.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫87.2K (₫87.2K - ₫123K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫87.2K (₫87.2K - ₫123K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.8K (₫13.1K - ₫24.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.8K (₫13.1K - ₫24.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Puerto Princesa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫56.7K (PHP 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.8K (PHP 61)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.5K (PHP 102)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (PHP 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.1K (PHP 44)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫174K (PHP 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.9K (PHP 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.8K (PHP 135)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.7K (PHP 130)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫91.5K (PHP 210)
  11. Táo (1kg) ₫65.4K (PHP 150)
  12. Cam (1kg) ₫65.4K (PHP 150)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.2K (PHP 90)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫58.8K (PHP 135)
  15. Một kg gạo trắng ₫20K (PHP 46)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.6K (PHP 45)
  17. Chuối (1kg) ₫21.8K (PHP 50)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.9K (PHP 80)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (PHP 350)

Giá Trong Nhà Hàng Puerto Princesa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫114K (PHP 263)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫654K (PHP 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫87.2K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.4K (PHP 68)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.5K (PHP 125)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.8K (PHP 36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (PHP 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.8K (PHP 133)

Chi Phí Sinh Hoạt Puerto Princesa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.23K (PHP 12)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫131K (PHP 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.9K (PHP 71)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.54M (PHP 17.3K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M (PHP 11.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.72M (PHP 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.9M (PHP 15.8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.27M (PHP 7.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫490K (PHP 1.13K)
  10. numb_34 ₫343K (PHP 788)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫349K (PHP 800)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫458K (PHP 1.05K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.05M (PHP 2.4K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.09M (PHP 2.5K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.7M (PHP 8.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫63.2M (PHP 145K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫61M (PHP 140K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫45.8M (PHP 105K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.24M (PHP 9.73K)
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.5K (PHP 70)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫87.2K (PHP 200)

Puerto Princesa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Puerto Princesa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Puerto Princesa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫784K (PHP 1.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫32.7K (PHP 75)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫131K (PHP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫20K (₫17.4K - ₫23.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19.6K (₫17.4K - ₫21.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.8K (₫13.1K - ₫24.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.9M (₫5.45M - ₫8.72M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.8K (₫13.1K - ₫30.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫57.8K (₫32.7K - ₫78.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ