Giá cả tại Ormoc

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ormoc? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ormoc.

Ormoc thay đổi giá cả hikersbay.com
Ormoc Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ormoc là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ormoc cao hơn so với nước Mỹ không? Ormoc - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ormoc: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt ở Ormoc thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Ormoc? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ormoc?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫551K (PHP 1.27K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫589K (PHP 1.36K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ormoc? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ormoc không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ormoc, chẳng hạn như: Bia, Táo, rau diếp, Thuốc lá, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ormoc không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ormoc là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ormoc?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 104 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 420 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 128 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.65 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ormoc, bao gồm cả Bia, Táo, rau diếp, Thuốc lá, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ormoc không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ormoc

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ormoc

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ormoc

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ormoc

Ormoc - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.51M (₫1.3M - ₫1.73M)

Phí

₫1.51M (₫1.3M - ₫1.73M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫865K

Internet

₫865K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫865K (₫433K - ₫1.3M)

quần Jean

₫865K (₫433K - ₫1.3M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.79M

thu nhập trung bình

₫7.79M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.17M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.17M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.46M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.46M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.2K (₫21.6K - ₫36.8K)

bánh mì

₫29.2K (₫21.6K - ₫36.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.7K (₫21.6K - ₫23.8K)

Gạo

₫22.7K (₫21.6K - ₫23.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.2K (₫10.8K - ₫21.6K)

cà chua

₫16.2K (₫10.8K - ₫21.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.5K (₫21.6K - ₫43.3K)

Chuối

₫32.5K (₫21.6K - ₫43.3K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K

Rượu

₫108K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫164K

nhà hàng rẻ

₫164K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.8K (₫19.5K - ₫108K)

bia địa phương

₫63.8K (₫19.5K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.3K

Cà phê

₫43.3K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.49K (₫6.49K - ₫6.49K)

chai nước

₫6.49K (₫6.49K - ₫6.49K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫104K (₫77.9K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫104K (₫77.9K - ₫130K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.65K (₫6.49K - ₫10.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.65K (₫6.49K - ₫10.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ormoc

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.4K (PHP 105)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.2K (PHP 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.7K (PHP 108)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.7K (PHP 53)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (PHP 250)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.9K (PHP 90)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫19.5K (PHP 45)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫21.6K (PHP 50)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫54.1K (PHP 125)
  10. Táo (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  11. Cam (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  12. Khoai tây (1kg) ₫18.4K (PHP 43)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27K (PHP 63)
  14. Một kg gạo trắng ₫22.7K (PHP 53)
  15. Cà chua (1kg) ₫16.2K (PHP 38)
  16. Chuối (1kg) ₫32.5K (PHP 75)
  17. Hành tây (1kg) ₫21.6K (PHP 50)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫125K (PHP 290)

Giá Trong Nhà Hàng Ormoc

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫164K (PHP 380)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫420K (PHP 970)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫104K (PHP 240)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.8K (PHP 148)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫86.5K (PHP 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.65K (PHP 20)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.49K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.3K (PHP 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Ormoc

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (PHP 5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (PHP 5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫433M (PHP 1M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.33K (PHP 10)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (PHPNaN)
  6. Xăng (1 lít) ₫28.2K (PHP 65)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫346M (PHP 800K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.17M (PHP 7.34K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.06M (PHP 14K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.36M (PHP 14.7K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.46M (PHP 8K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.51M (PHP 3.5K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.33M (PHP 10K)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫865K (PHP 2K)
  15. numb_34 ₫433K (PHP 1K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.79M (PHP 18K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫865K (PHP 2K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫433K (PHP 1K)

Chi Phí Giải Trí Ormoc

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫260K (PHP 600)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫216K (PHP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫141K (PHP 325)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫108K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.7K (₫21.6K - ₫23.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.49K (₫6.49K - ₫6.49K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫16.2K (₫10.8K - ₫21.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.79M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.65K (₫6.49K - ₫10.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ