Giá cả tại Laoag City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Laoag City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Laoag City.

Laoag City thay đổi giá cả hikersbay.com
Laoag City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Laoag City? Laoag City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Laoag City - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Laoag City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,29 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Laoag City thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Laoag City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Laoag City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.13M (PHP 2.58K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫865K (PHP 1.98K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.1M (PHP 2.53K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (PHP 4.12K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở Laoag City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Laoag City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Laoag City, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Sữa, ức gà, bánh mì, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Laoag City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Laoag City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Laoag City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 305 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Laoag City, bao gồm cả bia nước ngoài, Sữa, ức gà, bánh mì, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Laoag City trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Laoag City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Laoag City

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Laoag City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Laoag City

Laoag City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.23M

Phí

₫5.23M
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Internet ₫654K (₫654K - ₫654K)

Internet

₫654K (₫654K - ₫654K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.18M

quần Jean

₫2.18M
63% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.11M

thu nhập trung bình

₫4.11M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.41M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.41M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K

bánh mì

₫28.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.6K

cà chua

₫16.6K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.8K

Chuối

₫21.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K

Rượu

₫148K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.2K (₫43.6K - ₫131K)

nhà hàng rẻ

₫87.2K (₫43.6K - ₫131K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.8K

bia địa phương

₫21.8K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Laoag City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.8K (PHP 96)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (PHP 65)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.2K (PHP 129)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.54K (PHP 15)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (PHP 340)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.3K (PHP 56)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.4K (PHP 95)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75.2K (PHP 173)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫189K (PHP 434)
  10. Táo (1kg) ₫47.9K (PHP 110)
  11. Cam (1kg) ₫34.9K (PHP 80)
  12. Khoai tây (1kg) ₫17K (PHP 39)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.9K (PHP 25)
  14. Một kg gạo trắng ₫19.6K (PHP 45)
  15. Cà chua (1kg) ₫16.6K (PHP 38)
  16. Chuối (1kg) ₫21.8K (PHP 50)
  17. Hành tây (1kg) ₫21.8K (PHP 50)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫144K (PHP 330)

Giá Trong Nhà Hàng Laoag City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.2K (PHP 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫305K (PHP 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (PHP 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.8K (PHP 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.7K (PHP 75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.3K (PHP 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Laoag City

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.05M (PHP 4.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫436K (PHP 1K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫654M (PHP 1.5M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (PHPNaN)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (PHPNaN)
  6. Xăng (1 lít) ₫25.7K (PHP 59)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫479M (PHP 1.1M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.41M (PHP 17K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.01M (PHP 11.5K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (PHP 24K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.1M (PHP 30K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.23M (PHP 12K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫654K (PHP 1.5K)
  14. numb_34 ₫218K (PHP 500)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫13.1M (PHP 30K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.11M (PHP 9.42K)
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.4K (PHP 40)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.24K (PHP 14.3)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.18M (PHP 5K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫872K (PHP 2K)

Chi Phí Giải Trí Laoag City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫370K (PHP 850)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫109K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫654K (₫654K - ₫654K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ