Giá cả tại Koronadal City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Koronadal City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Koronadal City.

Koronadal City thay đổi giá cả hikersbay.com
Koronadal City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Koronadal City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Koronadal City cao hơn so với nước Mỹ không? Koronadal City - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Koronadal City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Koronadal City thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 81%.

Khách sạn có đắt không tại Koronadal City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Koronadal City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫947K (PHP 2.19K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.79M (PHP 4.12K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Koronadal City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Koronadal City không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Koronadal City, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, Trứng, ức gà, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Koronadal City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Koronadal City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Koronadal City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 390 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Koronadal City, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, Trứng, ức gà, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Koronadal City không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Koronadal City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Koronadal City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Koronadal City

Koronadal City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.48M (₫1.73M - ₫4.33M)

Phí

₫2.48M (₫1.73M - ₫4.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫772K (₫650K - ₫2.17M)

Internet

₫772K (₫650K - ₫2.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫325K (₫325K - ₫2.17M)

quần Jean

₫325K (₫325K - ₫2.17M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.46M

thu nhập trung bình

₫3.46M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.25M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.25M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫13K - ₫35.5K)

bánh mì

₫13K (₫13K - ₫35.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫135K (₫108K - ₫208K)

Pho mát

₫135K (₫108K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.6K (₫19.5K - ₫26K)

Gạo

₫22.6K (₫19.5K - ₫26K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.7K (₫10.8K - ₫48.5K)

cà chua

₫33.7K (₫10.8K - ₫48.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.9K (₫17.3K - ₫37.2K)

Chuối

₫24.9K (₫17.3K - ₫37.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K (₫162K - ₫260K)

Rượu

₫199K (₫162K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫65K - ₫217K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫65K - ₫217K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.8K (₫21.7K - ₫43.3K)

bia địa phương

₫28.8K (₫21.7K - ₫43.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.9K (₫21.7K - ₫75.8K)

Cà phê

₫56.9K (₫21.7K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.5K (₫6.5K - ₫21.7K)

chai nước

₫6.5K (₫6.5K - ₫21.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.6K (₫65K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.6K (₫65K - ₫108K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K (₫10.8K - ₫24.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.8K - ₫24.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Koronadal City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.6K (PHP 59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (PHP 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.1K (PHP 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫135K (PHP 313)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K (PHP 459)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.3K (PHP 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.4K (PHP 86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.1K (PHP 125)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (PHP 255)
  11. Táo (1kg) ₫65K (PHP 150)
  12. Cam (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.9K (PHP 118)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.7K (PHP 76)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.6K (PHP 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.7K (PHP 78)
  17. Chuối (1kg) ₫24.9K (PHP 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫79K (PHP 183)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K (PHP 250)

Giá Trong Nhà Hàng Koronadal City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫390K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.6K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.8K (PHP 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.3K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.5K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.9K (PHP 131)

Chi Phí Sinh Hoạt Koronadal City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.66K (PHP 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫433K (PHP 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.3K (PHP 68)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (PHP 1.3M)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.55M (PHP 10.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.25M (PHP 7.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.48M (PHP 5.72K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫772K (PHP 1.78K)
  9. numb_34 ₫826K (PHP 1.91K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫325K (PHP 750)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫243K (PHP 560)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.3M (PHP 3K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (PHP 2.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫390M (PHP 900K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.91M (PHP 6.72K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫195M (PHP 450K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.46M (PHP 8K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.5K (PHP 45)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.85K (PHP 13.5)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫52K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí Koronadal City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫130K (PHP 300)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫217K (PHP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫65K (PHP 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫199K (₫162K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.9K (₫17.3K - ₫37.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫28.8K (₫21.7K - ₫43.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.48M (₫1.73M - ₫4.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.46M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫108K (₫65K - ₫217K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ