Giá cả tại Cotabato City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cotabato City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cotabato City.

Cotabato City thay đổi giá cả hikersbay.com
Cotabato City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cotabato City là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cotabato City có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Cotabato City: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Cotabato City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Cotabato City, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 60%.

Khách sạn có đắt không tại Cotabato City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cotabato City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.07M (PHP 2.47K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫814K (PHP 1.88K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cotabato City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cotabato City không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cotabato City, chẳng hạn như: hành tây, cà chua, Táo, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cotabato City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cotabato City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cotabato City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 54.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 195 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cotabato City, bao gồm cả hành tây, cà chua, Táo, Khoai tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Cotabato City trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cotabato City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cotabato City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cotabato City

Cotabato City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫865K (₫865K - ₫3.22M)

Phí

₫865K (₫865K - ₫3.22M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫772K (₫649K - ₫865K)

Internet

₫772K (₫649K - ₫865K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫1.08M - ₫2.16M)

quần Jean

₫1.51M (₫1.08M - ₫2.16M)
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.33M

thu nhập trung bình

₫4.33M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.16M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.16M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.46M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.46M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.1K (₫8.65K - ₫35.5K)

bánh mì

₫15.1K (₫8.65K - ₫35.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫135K (₫108K - ₫346K)

Pho mát

₫135K (₫108K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.6K (₫19.5K - ₫26K)

Gạo

₫20.6K (₫19.5K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫10.8K - ₫43.3K)

cà chua

₫31.7K (₫10.8K - ₫43.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.8K (₫17.3K - ₫37.2K)

Chuối

₫24.8K (₫17.3K - ₫37.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫112K (₫108K - ₫260K)

Rượu

₫112K (₫108K - ₫260K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫64.9K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫64.9K - ₫216K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.8K (₫21.6K - ₫43.3K)

bia địa phương

₫28.8K (₫21.6K - ₫43.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.1K (₫21.6K - ₫75.7K)

Cà phê

₫41.1K (₫21.6K - ₫75.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.57K (₫6.49K - ₫21.6K)

chai nước

₫7.57K (₫6.49K - ₫21.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫54.1K (₫49.8K - ₫86.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.1K (₫49.8K - ₫86.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.1K (₫10.8K - ₫24.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K (₫10.8K - ₫24.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cotabato City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.4K (PHP 73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.1K (PHP 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.8K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫135K (PHP 313)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫112K (PHP 258)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.5K (PHP 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.3K (PHP 86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.3K (PHP 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫80.8K (PHP 187)
  11. Táo (1kg) ₫34.6K (PHP 80)
  12. Cam (1kg) ₫26K (PHP 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.6K (PHP 80)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.3K (PHP 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.6K (PHP 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (PHP 73)
  17. Chuối (1kg) ₫24.8K (PHP 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.2K (PHP 107)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫173K (PHP 400)

Giá Trong Nhà Hàng Cotabato City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫195K (PHP 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫54.1K (PHP 125)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.8K (PHP 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.3K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.1K (PHP 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.57K (PHP 17.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.1K (PHP 95)

Chi Phí Sinh Hoạt Cotabato City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.57K (PHP 17.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.3K (PHP 68)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (PHP 1.3M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.16M (PHP 5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.3M (PHP 3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.49M (PHP 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.46M (PHP 8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫865K (PHP 2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫772K (PHP 1.78K)
  10. numb_34 ₫825K (PHP 1.91K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (PHP 3.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫389K (PHP 900)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (PHP 4.42K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.6M (PHP 3.7K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫530M (PHP 1.23M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.91M (PHP 6.72K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫195M (PHP 450K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.33M (PHP 10K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.5K (PHP 45)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.84K (PHP 13.5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.9K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí Cotabato City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫505K (PHP 1.17K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫264K (PHP 610)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫77.9K (PHP 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫135K (₫108K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.1K (₫21.6K - ₫75.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.6K (₫19.5K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫772K (₫649K - ₫865K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.51M (₫1.08M - ₫2.16M)
14% hơn nước Mỹ

Chuối

₫24.8K (₫17.3K - ₫37.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ