Giá cả tại Calbayog

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Calbayog? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Calbayog.

Calbayog thay đổi giá cả hikersbay.com
Calbayog Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Calbayog? Calbayog - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Calbayog - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Calbayog: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Calbayog thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 69%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Calbayog? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Calbayog?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫982K (PHP 2.28K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫414K (PHP 960). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫704K (PHP 1.63K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Calbayog? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Calbayog không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Calbayog, chẳng hạn như: Khoai tây, Rượu, bánh mì, Chuối, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Calbayog không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Calbayog là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Calbayog?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 51.8 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Calbayog, bao gồm cả Khoai tây, Rượu, bánh mì, Chuối, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Calbayog trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Calbayog

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Calbayog

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Calbayog

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Calbayog

Calbayog - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.73M

Phí

₫1.73M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫173K

quần Jean

₫173K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.31M (₫2.16M - ₫6.47M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.31M (₫2.16M - ₫6.47M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.53M (₫3.02M - ₫6.04M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.53M (₫3.02M - ₫6.04M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.5K

bánh mì

₫34.5K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K

Pho mát

₫121K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.9K

Gạo

₫22.9K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K

cà chua

₫19K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.1K (₫11.6K - ₫34.5K)

Chuối

₫23.1K (₫11.6K - ₫34.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫155K (₫143K - ₫155K)

Rượu

₫155K (₫143K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.5K

bia địa phương

₫34.5K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.8K

Cà phê

₫51.8K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.04K

chai nước

₫6.04K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫51.8K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫51.8K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Calbayog

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.3K (PHP 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.5K (PHP 80)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (PHP 280)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.47K (PHP 15)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫155K (PHP 360)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.9K (PHP 42)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23.7K (PHP 55)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫105K (PHP 243)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.7K (PHP 215)
  10. Táo (1kg) ₫41K (PHP 95)
  11. Cam (1kg) ₫38K (PHP 88)
  12. Khoai tây (1kg) ₫12.1K (PHP 28)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44K (PHP 102)
  14. Một kg gạo trắng ₫22.9K (PHP 53)
  15. Cà chua (1kg) ₫19K (PHP 44)
  16. Chuối (1kg) ₫23.1K (PHP 54)
  17. Hành tây (1kg) ₫26.3K (PHP 61)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (PHP 380)

Giá Trong Nhà Hàng Calbayog

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫51.8K (PHP 120)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.5K (PHP 80)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.1K (PHP 100)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.04K (PHP 14)
  6. Cà phê cappuccino ₫51.8K (PHP 120)

Chi Phí Sinh Hoạt Calbayog

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫970K (PHP 2.25K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫798K (PHP 1.85K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫245M (PHP 568K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.8K (PHP 25)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫518K (PHP 1.2K)
  6. Xăng (1 lít) ₫36.4K (PHP 85)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫296M (PHP 686K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.31M (PHP 10K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.59M (PHP 6K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.19M (PHP 19K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.53M (PHP 10.5K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.73M (PHP 4K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (PHP 3.5K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫13.5M (PHP 31.4K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.1M (PHP 30.4K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫8.63K (PHP 20)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.3K (PHP 40)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫86.3K (PHP 200)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫173K (PHP 400)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫173K (PHP 400)

Chi Phí Giải Trí Calbayog

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫647K (PHP 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫129K (PHP 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫129K (PHP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫173K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.31M (₫2.16M - ₫6.47M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫34.5K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.04K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫34.5K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫121K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ