Giá cả tại Calapan City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Calapan City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Calapan City.

Calapan City thay đổi giá cả hikersbay.com
Calapan City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Calapan City? Calapan City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Calapan City - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Calapan City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,29 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Calapan City thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 70%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Calapan City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Calapan City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Calapan City, chẳng hạn như: Khoai tây, cam, Sữa, Trứng, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Calapan City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Calapan City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Calapan City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 74.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 69.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 654 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Calapan City, bao gồm cả Khoai tây, cam, Sữa, Trứng, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Calapan City trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Calapan City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Calapan City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Calapan City

Calapan City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.53M

Phí

₫1.53M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫741K

Internet

₫741K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫545K (₫218K - ₫872K)

quần Jean

₫545K (₫218K - ₫872K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.54M

thu nhập trung bình

₫6.54M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.18M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K

bánh mì

₫28.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.8K (₫19.6K - ₫24K)

Gạo

₫21.8K (₫19.6K - ₫24K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.8K (₫39.2K - ₫78.4K)

cà chua

₫58.8K (₫39.2K - ₫78.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.1K (₫34.9K - ₫65.4K)

Chuối

₫50.1K (₫34.9K - ₫65.4K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫261K

Rượu

₫261K
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫74.1K

nhà hàng rẻ

₫74.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.6K

bia địa phương

₫43.6K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.7K

Cà phê

₫56.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.81K (₫8.72K - ₫10.9K)

chai nước

₫9.81K (₫8.72K - ₫10.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫69.7K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫69.7K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Calapan City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫94.6K (PHP 217)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (PHP 65)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.1K (PHP 108)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.5K (PHP 43)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫261K (PHP 600)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.6K (PHP 100)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.5K (PHP 70)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫26.1K (PHP 60)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.2K (PHP 200)
  10. Táo (1kg) ₫54.5K (PHP 125)
  11. Cam (1kg) ₫54.5K (PHP 125)
  12. Khoai tây (1kg) ₫74.1K (PHP 170)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.8K (PHP 50)
  14. Một kg gạo trắng ₫21.8K (PHP 50)
  15. Cà chua (1kg) ₫58.8K (PHP 135)
  16. Chuối (1kg) ₫50.1K (PHP 115)
  17. Hành tây (1kg) ₫80.6K (PHP 185)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (PHP 350)

Giá Trong Nhà Hàng Calapan City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫74.1K (PHP 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫654K (PHP 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫69.7K (PHP 160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.6K (PHP 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.6K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (PHP 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.81K (PHP 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.7K (PHP 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Calapan City

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M (PHP 3.25K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫981K (PHP 2.25K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.72K (PHP 20)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫349K (PHP 800)
  5. Xăng (1 lít) ₫28.3K (PHP 65)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.18M (PHP 5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.18M (PHP 5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.36M (PHP 10K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.18M (PHP 5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.53M (PHP 3.5K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫741K (PHP 1.7K)
  12. numb_34 ₫654K (PHP 1.5K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫87.2M (PHP 200K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43.6M (PHP 100K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.54M (PHP 15K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫545K (PHP 1.25K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫436K (PHP 1K)

Chi Phí Giải Trí Calapan City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫218K (PHP 500)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (PHP 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫43.6K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫56.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.53M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.8K (₫19.6K - ₫24K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ