Giá cả tại Cagayan de Oro City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cagayan de Oro City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cagayan de Oro City.

Cagayan de Oro City thay đổi giá cả hikersbay.com
Cagayan de Oro City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Cagayan de Oro City? Cagayan de Oro City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Cagayan de Oro City - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cagayan de Oro City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Cagayan de Oro City thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 58%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Cagayan de Oro City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cagayan de Oro City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫973K (PHP 2.26K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫786K (PHP 1.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫821K (PHP 1.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.58M (PHP 3.66K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.64M (PHP 3.81K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cagayan de Oro City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cagayan de Oro City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Cagayan de Oro City, chẳng hạn như: Táo, Gạo, cà chua, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cagayan de Oro City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cagayan de Oro City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cagayan de Oro City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 72.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 496 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cagayan de Oro City, bao gồm cả Táo, Gạo, cà chua, Thuốc lá, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Cagayan de Oro City trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Cagayan de Oro City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.47M (₫1.29M - ₫4.58M)

Phí

₫2.47M (₫1.29M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫684K (₫560K - ₫1.07M)

Internet

₫684K (₫560K - ₫1.07M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫606K - ₫1.29M)

quần Jean

₫1.13M (₫606K - ₫1.29M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.36M

thu nhập trung bình

₫8.36M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.11M (₫4.31M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.11M (₫4.31M - ₫10.8M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.37M (₫6.47M - ₫12.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.37M (₫6.47M - ₫12.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.8K (₫19K - ₫51.8K)

bánh mì

₫29.8K (₫19K - ₫51.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫133K (₫64.7K - ₫207K)

Pho mát

₫133K (₫64.7K - ₫207K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.5K (₫19.4K - ₫38K)

Gạo

₫22.5K (₫19.4K - ₫38K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.5K (₫10.8K - ₫43.1K)

cà chua

₫30.5K (₫10.8K - ₫43.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.8K (₫13.4K - ₫47.4K)

Chuối

₫24.8K (₫13.4K - ₫47.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫97K - ₫259K)

Rượu

₫108K (₫97K - ₫259K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫43.1K - ₫216K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫43.1K - ₫216K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.7K (₫21.6K - ₫108K)

bia địa phương

₫28.7K (₫21.6K - ₫108K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.7K (₫21.6K - ₫77.6K)

Cà phê

₫56.7K (₫21.6K - ₫77.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.1K (₫7.27K - ₫21.6K)

chai nước

₫11.1K (₫7.27K - ₫21.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫72.8K (₫64.7K - ₫86.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.8K (₫64.7K - ₫86.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.2K (₫12.9K - ₫51.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.2K (₫12.9K - ₫51.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cagayan De Oro City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.8K (PHP 97)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (PHP 69)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.7K (PHP 125)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫133K (PHP 307)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.8K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (PHP 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.4K (PHP 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.2K (PHP 86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.1K (PHP 133)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫99.9K (PHP 232)
  11. Táo (1kg) ₫57.9K (PHP 134)
  12. Cam (1kg) ₫58.4K (PHP 135)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.7K (PHP 118)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.6K (PHP 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.5K (PHP 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.5K (PHP 71)
  17. Chuối (1kg) ₫24.8K (PHP 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫68.2K (PHP 158)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫115K (PHP 266)

Giá Trong Nhà Hàng Cagayan De Oro City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫496K (PHP 1.15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫72.8K (PHP 169)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.7K (PHP 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.1K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.2K (PHP 44)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.1K (PHP 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.7K (PHP 131)

Chi Phí Sinh Hoạt Cagayan De Oro City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.25K (PHP 14.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫183K (PHP 425)
  3. Xăng (1 lít) ₫28K (PHP 65)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫391M (PHP 906K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.11M (PHP 18.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.83M (PHP 13.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.5M (PHP 42.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.37M (PHP 21.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.47M (PHP 5.72K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫684K (PHP 1.59K)
  11. numb_34 ₫1.08M (PHP 2.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (PHP 2.62K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫500K (PHP 1.16K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M (PHP 4.33K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.6M (PHP 3.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫452M (PHP 1.05M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.01M (PHP 11.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫72.6M (PHP 168K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫75.5M (PHP 175K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫48.9M (PHP 113K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.36M (PHP 19.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.82K (PHP 13.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.8K (PHP 120)

Cagayan de Oro City chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cagayan de Oro City Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cagayan De Oro City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫689K (PHP 1.6K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫80.9K (PHP 187)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.8K (₫64.7K - ₫86.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫108K (₫43.1K - ₫216K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫684K (₫560K - ₫1.07M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.5K (₫19.4K - ₫38K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫606K - ₫1.29M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.8K (₫19K - ₫51.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ