Giá thực phẩm tại Papua New Guinea

Có đắt không trong các cửa hàng ở Papua New Guinea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Papua New Guinea không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Papua New Guinea, chẳng hạn như: Sữa, Thịt bò, Khoai tây, Bia, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Papua New Guinea Kina Papua New Guinea (PGK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Kina Papua New Guinea. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Kina Papua New Guinea. Và ngược lại: Với 10 Kina Papua New Guinea bạn có thể nhận được 63,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Papua New Guinea là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Papua New Guinea

Giá: Port Moresby   Madang   Mount Hagen   Goroka   Lae   Boroko  


Giá bánh mì ₫33.3K (₫25.2K - ₫44.2K)

bánh mì

₫33.3K (₫25.2K - ₫44.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫88.3K - ₫410K)

Pho mát

₫130K (₫88.3K - ₫410K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.9K (₫25.2K - ₫37.9K)

Gạo

₫33.9K (₫25.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.6K (₫25.2K - ₫101K)

cà chua

₫65.6K (₫25.2K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.8K (₫31.5K - ₫107K)

Chuối

₫60.8K (₫31.5K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫252K (₫139K - ₫315K)

Rượu

₫252K (₫139K - ₫315K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Papua New Guinea (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Papua New Guinea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.1K (PGK 6.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.3K (PGK 5.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫86.1K (PGK 13.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (PGK 21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26K (PGK 4.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫252K (PGK 40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.2K (PGK 8.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.8K (PGK 13.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫158K (PGK 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫163K (PGK 26)
  11. Táo (1kg) ₫75.8K (PGK 12)
  12. Cam (1kg) ₫74.2K (PGK 11.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫75.7K (PGK 12)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫69.9K (PGK 11.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.9K (PGK 5.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫65.6K (PGK 10.4)
  17. Chuối (1kg) ₫60.8K (PGK 9.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫67.7K (PGK 10.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫184K (PGK 29)
  20. Lê (1kg) ₫91K (PGK 14.4)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫36.1K (PGK 5.7)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫26K (PGK 4.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫431K (PGK 68)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫103K (PGK 16.3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫205K (₫94.6K - ₫435K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫189K (₫158K - ₫284K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫64.7K (₫31.5K - ₫94.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫757K (₫202K - ₫1.89M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫75.7K (₫37.9K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫77.8M (₫18.9M - ₫126M)
72% hơn nước Mỹ