Giá cả tại Goroka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Goroka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Goroka.

Giá siêu thị ở Goroka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Goroka cao hơn so với nước Mỹ không? Goroka - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Goroka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Papua New Guinea Kina Papua New Guinea (PGK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Kina Papua New Guinea. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Kina Papua New Guinea. Và ngược lại: Với 10 Kina Papua New Guinea bạn có thể nhận được 63,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Goroka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Goroka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Papua New Guinea là ₫2.66M (PGK 421). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.66M (PGK 421)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Goroka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Goroka không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Goroka, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, Rượu, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Goroka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Goroka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Goroka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 94.6 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Goroka, bao gồm cả bánh mì, hành tây, Rượu, Khoai tây, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Goroka không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Solomon, Micronesia, Palau, Guam, and Nauru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Goroka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Goroka

Goroka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫25.2K

bánh mì

₫25.2K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫177K

Pho mát

₫177K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫15.8K

Gạo

₫15.8K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.1K

cà chua

₫63.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫75.7K

Rượu

₫75.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.7K

nhà hàng rẻ

₫75.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.9K

bia địa phương

₫37.9K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.9K

chai nước

₫18.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫94.6K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫94.6K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.9K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.9K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Goroka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.5K (PGK 6.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.2K (PGK 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.5K (PGK 12.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫177K (PGK 28)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.5K (PGK 5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫75.7K (PGK 12)
  7. Táo (1kg) ₫56.8K (PGK 9)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.5K (PGK 5)
  9. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.2K (PGK 7)
  10. Khoai tây (1kg) ₫63.1K (PGK 10)
  11. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫126K (PGK 20)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.5K (PGK 5)
  13. Một kg gạo trắng ₫15.8K (PGK 2.5)
  14. Cà chua (1kg) ₫63.1K (PGK 10)
  15. Hành tây (1kg) ₫63.1K (PGK 10)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (PGK 22)

Giá Trong Nhà Hàng Goroka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.7K (PGK 12)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫94.6K (PGK 15)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.9K (PGK 6)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.9K (PGK 3)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.9K (PGK 3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Papua New Guinea là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Papua New Guinea

Giá: Port Moresby   Madang   Mount Hagen   Goroka   Lae   Boroko  

Chi phí sống tại Papua New Guinea: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Papua New Guinea với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫75.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ