Giá cả tại Burewala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Burewala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Burewala.

Burewala thay đổi giá cả hikersbay.com
Burewala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Burewala là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Burewala có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Burewala: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Burewala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Burewala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Burewala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫583K (PKR 6.38K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Burewala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Burewala không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Burewala, chẳng hạn như: rau diếp, ức gà, Khoai tây, Chuối, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Burewala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Burewala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Burewala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 45.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 183 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 365 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.14 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Burewala, bao gồm cả rau diếp, ức gà, Khoai tây, Chuối, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Burewala trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Burewala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Burewala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Burewala

Burewala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫20.1K

bánh mì

₫20.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫201K

Pho mát

₫201K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫80.6K

Gạo

₫80.6K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.31K

cà chua

₫7.31K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.14K

Chuối

₫9.14K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫91.4K

Rượu

₫91.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.7K

nhà hàng rẻ

₫45.7K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫183K

bia địa phương

₫183K
20% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.4K

Cà phê

₫27.4K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.56K (₫5.48K - ₫13.6K)

chai nước

₫9.56K (₫5.48K - ₫13.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫45.7K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫45.7K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.14K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.14K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Burewala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.3K (PKR 200)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.1K (PKR 220)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.9K (PKR 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫201K (PKR 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (PKR 120)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫91.4K (PKR 1K)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.8K (PKR 600)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (PKR 1.32K)
  9. Táo (1kg) ₫32K (PKR 350)
  10. Cam (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  11. Khoai tây (1kg) ₫6.4K (PKR 70)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.4K (PKR 70)
  13. Một kg gạo trắng ₫80.6K (PKR 882)
  14. Cà chua (1kg) ₫7.31K (PKR 80)
  15. Chuối (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  16. Hành tây (1kg) ₫22.8K (PKR 250)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫161K (PKR 1.76K)

Giá Trong Nhà Hàng Burewala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.7K (PKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫183K (PKR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫45.7K (PKR 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫183K (PKR 2K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.14K (PKR 100)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.56K (PKR 105)
  7. Cà phê cappuccino ₫27.4K (PKR 300)

Chi Phí Sinh Hoạt Burewala

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫685M (PKR 7.5M)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (PKR 5M)
  3. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.57K (PKR 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫45.7K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.14K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫27.4K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ