Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Whitianga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Whitianga.
Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00659 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0659 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 152 nghìn Đồng Việt Nam.
Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Whitianga tương tự như tại nước Mỹ. Chúng ta sẽ trả tiền cho thực phẩm tương tự như ở đây. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt ở Whitianga thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Whitianga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Whitianga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Whitianga?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 387 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.97 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 364 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 67.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Whitianga, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, Rượu, nước đóng chai, or bánh mì
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Whitianga trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.
Phí
₫3.88M (₫2.7M - ₫6.45M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.3M (₫1.06M - ₫1.96M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.04M (₫1.21M - ₫3.03M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫55.9K (₫28.4K - ₫91K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫231K (₫152K - ₫334K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫54.4K (₫30.3K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫151K (₫60.7K - ₫243K)
22% hơn nước Mỹ
Chuối
₫56.9K (₫45.5K - ₫75.8K)
34% hơn nước Mỹ
Rượu
₫273K (₫212K - ₫379K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫387K (₫273K - ₫758K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫182K (₫129K - ₫258K)
20% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫87.5K (₫75.8K - ₫129K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫57.3K (₫45.5K - ₫106K)
10% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫243K (₫228K - ₫303K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫67.3K (₫45.5K - ₫91K)
7% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Whitianga
Giá Trong Nhà Hàng Whitianga
Chi Phí Sinh Hoạt Whitianga
Chi Phí Giải Trí Whitianga
Giá: Auckland Christchurch Hamilton Hastings Invercargill Lower Hutt Nelson New Plymouth Palmerston North Wellington
bia địa phương
₫182K (₫129K - ₫258K)
20% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫2.04M (₫1.21M - ₫3.03M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Pho mát
₫231K (₫152K - ₫334K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫67.3K (₫45.5K - ₫91K)
7% hơn nước Mỹ