Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rotorua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rotorua.
Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00694 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0694 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 144 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở New Zealand so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 25%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Rotorua, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.
Khách sạn có đắt không tại Rotorua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rotorua?
Giá trung bình của chỗ ở tại New Zealand là ₫3.28M (NZ$228). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.4M (NZ$167) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.87M (NZ$199) tại New Zealand Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.61M (NZ$320)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rotorua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rotorua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rotorua?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 288 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 209 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.01 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 230 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rotorua, bao gồm cả Sữa, cam, nước đóng chai, Thuốc lá, or cà chua
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Rotorua trong các nước lân cận? Xem giá tại: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.
Phí
₫2.28M (₫2.1M - ₫2.88M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫936K - ₫1.58M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.42M (₫677K - ₫3.7M)
6% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫79.2M
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫17.2M (₫6.05M - ₫27.6M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫14.8M (₫8.06M - ₫28.8M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫46.6K (₫17.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫187K (₫144K - ₫259K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31.3K (₫18.6K - ₫72K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫28.8K (₫28.8K - ₫158K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫60.9K (₫43.1K - ₫72K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫216K (₫158K - ₫331K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫288K (₫230K - ₫720K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫115K (₫57.6K - ₫173K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫67.2K (₫63.4K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫40.8K (₫28.8K - ₫86.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫209K (₫173K - ₫360K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫44.6K (₫36K - ₫72K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Rotorua
Giá Trong Nhà Hàng Rotorua
Chi Phí Sinh Hoạt Rotorua
Chi Phí Giải Trí Rotorua
Giá: Auckland Christchurch Hamilton Hastings Invercargill Lower Hutt Nelson New Plymouth Palmerston North Wellington
quần Jean
₫1.42M (₫677K - ₫3.7M)
6% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫115K (₫57.6K - ₫173K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.28M (₫2.1M - ₫2.88M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫936K - ₫1.58M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫44.6K (₫36K - ₫72K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫46.6K (₫17.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ