Giá cả tại Matamata

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Matamata? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Matamata.

Matamata thay đổi giá cả hikersbay.com
Matamata Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Matamata là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Matamata cao hơn so với nước Mỹ không? Matamata - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Matamata: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00694 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0694 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 144 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Matamata nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,4%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Matamata thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 42%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 13%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Matamata? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Matamata không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Matamata, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, Rượu, bánh mì, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Matamata không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Matamata là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Matamata?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 367 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.87 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 346 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Matamata, bao gồm cả Khoai tây, Trứng, Rượu, bánh mì, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Matamata không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Matamata

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Matamata

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Matamata

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Matamata

Matamata - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.5M (₫2.56M - ₫6.12M)

Phí

₫3.5M (₫2.56M - ₫6.12M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.23M (₫1.01M - ₫1.86M)

Internet

₫1.23M (₫1.01M - ₫1.86M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.37M (₫1.15M - ₫2.88M)

quần Jean

₫1.37M (₫1.15M - ₫2.88M)
2,4% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫50.8M

thu nhập trung bình

₫50.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.3M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.6M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53K (₫27K - ₫86.4K)

bánh mì

₫53K (₫27K - ₫86.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫144K - ₫317K)

Pho mát

₫219K (₫144K - ₫317K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.1K (₫28.8K - ₫72K)

Gạo

₫33.1K (₫28.8K - ₫72K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫143K (₫57.6K - ₫230K)

cà chua

₫143K (₫57.6K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫54K (₫43.2K - ₫72K)

Chuối

₫54K (₫43.2K - ₫72K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫216K (₫202K - ₫360K)

Rượu

₫216K (₫202K - ₫360K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫367K (₫259K - ₫720K)

nhà hàng rẻ

₫367K (₫259K - ₫720K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫173K (₫122K - ₫245K)

bia địa phương

₫173K (₫122K - ₫245K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫83.1K (₫72K - ₫122K)

Cà phê

₫83.1K (₫72K - ₫122K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.4K (₫43.2K - ₫101K)

chai nước

₫54.4K (₫43.2K - ₫101K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫230K (₫216K - ₫288K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫216K - ₫288K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫63.9K (₫43.2K - ₫86.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.9K (₫43.2K - ₫86.4K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Matamata

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (NZ$2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53K (NZ$3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫168K (NZ$11.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (NZ$15.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (NZ$1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫216K (NZ$15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36K (NZ$2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36K (NZ$2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫518K (NZ$36)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫216K (NZ$15)
  11. Táo (1kg) ₫71.2K (NZ$4.9)
  12. Cam (1kg) ₫50.4K (NZ$3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.4K (NZ$2.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫61K (NZ$4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.1K (NZ$2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫143K (NZ$9.9)
  17. Chuối (1kg) ₫54K (NZ$3.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.4K (NZ$2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫309K (NZ$21)

Giá Trong Nhà Hàng Matamata

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫367K (NZ$26)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.87M (NZ$130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫230K (NZ$16)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫173K (NZ$12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫173K (NZ$12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫63.9K (NZ$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.4K (NZ$3.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫83.1K (NZ$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Matamata

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫36K (NZ$2.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫42.1K (NZ$2.9)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫358M (NZ$24.9K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (NZ$1.2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.5M (NZ$800)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.8M (NZ$2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.6M (NZ$1.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.5M (NZ$243)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.23M (NZ$86)
  10. numb_34 ₫885K (NZ$61)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.37M (NZ$95)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.19M (NZ$83)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.8M (NZ$125)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.17M (NZ$220)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫517M (NZ$35.9K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.5M (NZ$940)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫79.2M (NZ$5.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫317M (NZ$22K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫79.2M (NZ$5.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫50.8M (NZ$3.53K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.2K (NZ$3)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41K (NZ$2.9)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫864K (NZ$60)

Matamata chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Matamata Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Matamata

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.56M (NZ$108)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫173K (NZ$12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở New Zealand là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở New Zealand

Giá: Auckland   Christchurch   Hamilton   Hastings   Invercargill   Lower Hutt   Nelson   New Plymouth   Palmerston North   Wellington  

Chi phí sống tại New Zealand: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại New Zealand với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.37M (₫1.15M - ₫2.88M)
2.4% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫216K - ₫288K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.23M (₫1.01M - ₫1.86M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫173K (₫122K - ₫245K)
13% hơn nước Mỹ

cà chua

₫143K (₫57.6K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫219K (₫144K - ₫317K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ