Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,531 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,31 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kathmandu Pokhara Biratnagar Bharatpur Butwal Kirtipur Rajbiraj Birgunj (Birganj) Janakpurdham (Janakpur) Lalitpur (Patan)
Giá thể thao và giải trí tại Nepal:
bia địa phương
₫65.9K (₫37.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫132K - ₫188K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫626K (₫282K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫994K (₫470K - ₫1.88M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫200K (₫94.1K - ₫565K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫255K (₫188K - ₫470K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ