Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,4 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 74,8 Đồng Việt Nam.
Giá: Mandalgovi Ulaanbaatar Erdenet Darkhan Bulgan Choyr Nalaikh (Nalayh)
Giá thể thao và giải trí tại Mông Cổ:
Cà phê
₫60K (₫18.7K - ₫74.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.3K (₫11.2K - ₫37.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.4K (₫26.2K - ₫74.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫309K (₫150K - ₫374K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.2K (₫7.48K - ₫29.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫112K (₫112K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ