Giá cả và chi phí giải trí tại Mông Cổ

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Mông Cổ (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Mông Cổ Tugrik Mông Cổ (MNT). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Tugrik Mông Cổ. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 13,4 Tugrik Mông Cổ. Và ngược lại: Với 10 Tugrik Mông Cổ bạn có thể nhận được 74,8 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mông Cổ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mông Cổ

Giá: Mandalgovi   Ulaanbaatar   Erdenet   Darkhan   Bulgan   Choyr   Nalaikh (Nalayh)  


Giá thể thao và giải trí tại Mông Cổ:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.4M (MNT 188K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫343K (MNT 45.8K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.3K (MNT 13K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫60K (₫18.7K - ₫74.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫11.2K - ₫37.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.4K (₫26.2K - ₫74.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫309K (₫150K - ₫374K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.2K (₫7.48K - ₫29.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫112K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ