Giá cả tại Bamako

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bamako? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bamako.

Bamako thay đổi giá cả hikersbay.com
Bamako Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bamako là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bamako cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Bamako: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bamako: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Mali franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mali so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bamako, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 76%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Bamako so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Bamako? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bamako?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mali là ₫2.55M ($104). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mali tại ₫1.47M ($60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.94M ($79) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.48M ($101) tại Mali Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.79M ($154)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bamako? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bamako không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bamako, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, Thuốc lá, nước đóng chai, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bamako không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bamako là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bamako?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 886 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 130 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bamako, bao gồm cả hành tây, rau diếp, Thuốc lá, nước đóng chai, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bamako không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burkina Faso, Mauritanie, Bờ Biển Ngà, Bénin, and Togo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bamako

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bamako

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bamako

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bamako

Bamako - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.69M

Phí

₫3.69M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫841K (₫492K - ₫1.05M)

Internet

₫841K (₫492K - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.5M (₫12.3M - ₫24.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.5M (₫12.3M - ₫24.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.33M (₫6.35M - ₫12.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.35M - ₫12.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.9K (₫24.6K - ₫27.1K)

bánh mì

₫25.9K (₫24.6K - ₫27.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫474K (₫209K - ₫738K)

Pho mát

₫474K (₫209K - ₫738K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.2K

Gạo

₫21.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.9K (₫54.3K - ₫83.5K)

cà chua

₫68.9K (₫54.3K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.1K

Chuối

₫27.1K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫121K (₫38.3K - ₫246K)

nhà hàng rẻ

₫121K (₫38.3K - ₫246K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.9K (₫49.2K - ₫80.5K)

bia địa phương

₫64.9K (₫49.2K - ₫80.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.8K (₫40.3K - ₫57.4K)

Cà phê

₫48.8K (₫40.3K - ₫57.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.8K (₫10.6K - ₫24.6K)

chai nước

₫15.8K (₫10.6K - ₫24.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫162K (₫123K - ₫201K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫123K - ₫201K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.1K (₫11.5K - ₫24.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K (₫11.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bamako

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.5K ($2.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.9K ($1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63.3K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫474K ($19.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.7K ($0.88)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.5K ($1.2)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.2K ($2)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫23K ($0.93)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫194K ($7.9)
  10. Cam (1kg) ₫54.3K ($2.2)
  11. Khoai tây (1kg) ₫25.1K ($1)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.18K ($0.17)
  13. Một kg gạo trắng ₫21.2K ($0.86)
  14. Cà chua (1kg) ₫68.9K ($2.8)
  15. Chuối (1kg) ₫27.1K ($1.1)
  16. Hành tây (1kg) ₫32.9K ($1.3)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫171K ($7)

Giá Trong Nhà Hàng Bamako

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫121K ($4.9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫886K ($36)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫162K ($6.6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.9K ($2.6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.7K ($3.2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.1K ($0.78)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.8K ($0.64)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.8K ($2)

Chi Phí Sinh Hoạt Bamako

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫115K ($4.7)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.6K ($1.4)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.5M ($750)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.57M ($308)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.8M ($518)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.33M ($379)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.69M ($150)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫841K ($34)
  9. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.6K ($1.2)

Chi Phí Giải Trí Bamako

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.72M ($70)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫99.7K ($4.1)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫148K ($6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mali là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mali

Giá: Bamako   Bafoulabé   Kayes   Gao   Dire   Kidal  

Chi phí sống tại Mali: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mali với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫68.9K (₫54.3K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫123K - ₫201K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫121K (₫38.3K - ₫246K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.69M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.9K (₫24.6K - ₫27.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ