Giá thực phẩm tại Mali

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mali? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mali không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mali, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, cam, ức gà, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Mali franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mali là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mali

Giá: Bamako   Bafoulabé   Kayes   Gao   Dire   Kidal  


Giá bánh mì ₫35.3K (₫24.6K - ₫54.3K)

bánh mì

₫35.3K (₫24.6K - ₫54.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫474K (₫209K - ₫738K)

Pho mát

₫474K (₫209K - ₫738K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.2K

Gạo

₫21.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64K (₫54.3K - ₫83.5K)

cà chua

₫64K (₫54.3K - ₫83.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.7K (₫27.1K - ₫54.3K)

Chuối

₫40.7K (₫27.1K - ₫54.3K)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mali (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mali

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.5K (CFA 1.47K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.3K (CFA 843)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.3K (CFA 1.39K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫474K (CFA 11.3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.4K (CFA 534)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.3K (CFA 772)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.9K (CFA 881)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫23.8K (CFA 568)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫194K (CFA 4.62K)
  10. Táo (1kg) ₫54.3K (CFA 1.29K)
  11. Cam (1kg) ₫54.3K (CFA 1.29K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫39.7K (CFA 946)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.18K (CFA 100)
  14. Một kg gạo trắng ₫21.2K (CFA 505)
  15. Cà chua (1kg) ₫64K (CFA 1.53K)
  16. Chuối (1kg) ₫40.7K (CFA 971)
  17. Hành tây (1kg) ₫40K (CFA 954)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫171K (CFA 4.09K)
  19. Lê (1kg) ₫65.1K (CFA 1.55K)
  20. Dưa chuột (1kg) ₫35.2K (CFA 840)
  21. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫11.4K (CFA 273)
  22. Xúc xích (1kg) ₫514K (CFA 12.3K)
  23. Phô mai tươi (1kg) ₫374K (CFA 8.93K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫121K (₫38.3K - ₫246K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫123K - ₫201K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫474K (₫209K - ₫738K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cà phê

₫48.8K (₫40.3K - ₫57.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15.8K (₫10.6K - ₫24.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫841K (₫492K - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ