Giá cả tại Bafoulabé

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bafoulabé? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bafoulabé.

Giá siêu thị ở Bafoulabé là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bafoulabé có cao hơn so với nước Mỹ không? Bafoulabé - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bafoulabé: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Mali franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,47 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,7 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 405 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bafoulabé? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bafoulabé không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bafoulabé, chẳng hạn như: Thịt bò, Thuốc lá, cam, Táo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bafoulabé không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bafoulabé là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bafoulabé?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bafoulabé, bao gồm cả Thịt bò, Thuốc lá, cam, Táo, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bafoulabé trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Burkina Faso, Mauritanie, Bờ Biển Ngà, Bénin, and Togo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bafoulabé

Bafoulabé - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá cà chua ₫56.1K

cà chua

₫56.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bafoulabé

  1. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.5K ($1)
  2. Khoai tây (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  3. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫25.5K ($1)
  4. Cà chua (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  5. Chuối (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  6. Hành tây (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  7. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫56.1K ($2.2)
  8. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K ($1.2)
  9. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.5K ($1)
  10. Táo (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  11. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K ($1.4)
  12. Cam (1kg) ₫56.1K ($2.2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mali là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mali

Giá: Bamako   Bafoulabé   Kayes   Gao   Dire   Kidal  

Chi phí sống tại Mali: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mali với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ