Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Mali

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Mali? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Mali là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Mali (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Mali franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mali là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mali

Giá: Bamako   Bafoulabé   Kayes   Gao   Dire   Kidal  


Giá Phí ₫3.69M

Phí

₫3.69M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫841K (₫492K - ₫1.05M)

Internet

₫841K (₫492K - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.3M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.33M (₫6.35M - ₫12.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.35M - ₫12.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Mali:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫115K (CFA 2.74K)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.6K (CFA 802)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.3M (CFA 294K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.57M (CFA 181K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.8M (CFA 304K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.33M (CFA 223K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.69M (CFA 88.1K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.93M (CFA 46.1K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫841K (CFA 20.1K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫249M (CFA 5.94M)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.6M (CFA 253K)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.6K (CFA 730)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫162K (₫123K - ₫201K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.7K (₫27.1K - ₫54.3K)
Giá cả ở 1.5% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫64.9K (₫49.2K - ₫80.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.3K (₫24.6K - ₫54.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ