Giá cả tại Fuvahmulah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fuvahmulah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fuvahmulah.

Giá siêu thị ở Fuvahmulah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fuvahmulah có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Fuvahmulah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Fuvahmulah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0608 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,608 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fuvahmulah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fuvahmulah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fuvahmulah, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, Táo, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fuvahmulah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fuvahmulah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fuvahmulah?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fuvahmulah, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, Táo, hành tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fuvahmulah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fuvahmulah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fuvahmulah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fuvahmulah

Fuvahmulah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.11M

Phí

₫4.11M
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫970K

Internet

₫970K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫740K

quần Jean

₫740K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫24.7M

thu nhập trung bình

₫24.7M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.22M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.22M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.2M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.6K

bánh mì

₫23.6K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫164K

Pho mát

₫164K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫11.5K

Gạo

₫11.5K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.1K

cà chua

₫41.1K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.9K

Chuối

₫32.9K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫98.7K

Rượu

₫98.7K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fuvahmulah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.1K (MVR 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.6K (MVR 14.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.5K (MVR 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫164K (MVR 100)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (MVR 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫98.7K (MVR 60)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫173K (MVR 105)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (MVR 74)
  9. Táo (1kg) ₫82.2K (MVR 50)
  10. Cam (1kg) ₫82.2K (MVR 50)
  11. Khoai tây (1kg) ₫28K (MVR 17)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.1K (MVR 25)
  13. Một kg gạo trắng ₫11.5K (MVR 7)
  14. Cà chua (1kg) ₫41.1K (MVR 25)
  15. Chuối (1kg) ₫32.9K (MVR 20)
  16. Hành tây (1kg) ₫28K (MVR 17)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫329K (MVR 200)

Chi Phí Sinh Hoạt Fuvahmulah

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫970K (MVR 590)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (MVR 800)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫576M (MVR 350K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.4K (MVR 10)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫493K (MVR 300)
  6. Xăng (1 lít) ₫32.9K (MVR 20)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫493M (MVR 300K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.22M (MVR 5K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.58M (MVR 4K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14M (MVR 8.5K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.2M (MVR 8K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.11M (MVR 2.5K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.95M (MVR 2.4K)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫970K (MVR 590)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫57.6M (MVR 35K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.85M (MVR 5.38K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫24.7M (MVR 15K)
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.1K (MVR 25)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41.1K (MVR 25)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫164K (MVR 100)
  21. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫740K (MVR 450)
  22. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫485K (MVR 295)

Chi Phí Giải Trí Fuvahmulah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫576K (MVR 350)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫329K (MVR 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫164K (MVR 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maldives là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maldives

Giá: Malé   Maldives   Hulhumale   Fuvahmulah   Kulhudhuffushi   Thinadhoo   Filitheyo   Gan   Maafushi  

Chi phí sống tại Maldives: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maldives với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫164K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫98.7K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫24.7M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ