Giá cả tại Malé

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Malé? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Malé.

Malé thay đổi giá cả hikersbay.com
Malé Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Malé là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Malé cao hơn so với nước Mỹ không? Malé - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Malé: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0624 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,624 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Malé thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Malé thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 51%.

Khách sạn có đắt không tại Malé? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Malé?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maldives là ₫12.8M (MVR 7.98K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maldives tại ₫1.16M (MVR 726). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.91M (MVR 1.82K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.32M (MVR 4.57K) tại Maldives Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.53M (MVR 5.33K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Malé? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Malé không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Malé, chẳng hạn như: Thuốc lá, bánh mì, Rượu, cam, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Malé không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Malé là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Malé?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 256 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 641 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Malé, bao gồm cả Thuốc lá, bánh mì, Rượu, cam, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Malé không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Malé

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Malé

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Malé

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Malé

Malé - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.39M (₫1.92M - ₫4.81M)

Phí

₫3.39M (₫1.92M - ₫4.81M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.64M (₫1.6M - ₫3.36M)

Internet

₫2.64M (₫1.6M - ₫3.36M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M (₫641K - ₫2.4M)

quần Jean

₫1.14M (₫641K - ₫2.4M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.6M

thu nhập trung bình

₫25.6M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.1M (₫20M - ₫27.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.1M (₫20M - ₫27.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫33M (₫28.8M - ₫36.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33M (₫28.8M - ₫36.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.3K (₫25.6K - ₫144K)

bánh mì

₫36.3K (₫25.6K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫222K (₫72.1K - ₫417K)

Pho mát

₫222K (₫72.1K - ₫417K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.2K (₫8.01K - ₫48.1K)

Gạo

₫22.2K (₫8.01K - ₫48.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫76.6K (₫32K - ₫104K)

cà chua

₫76.6K (₫32K - ₫104K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫91.6K (₫56.1K - ₫128K)

Chuối

₫91.6K (₫56.1K - ₫128K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫192K (₫120K - ₫801K)

Rượu

₫192K (₫120K - ₫801K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫88.1K - ₫240K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫88.1K - ₫240K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.1K (₫40.1K - ₫401K)

bia địa phương

₫76.1K (₫40.1K - ₫401K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.1K (₫24K - ₫144K)

Cà phê

₫61.1K (₫24K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.33K (₫8.01K - ₫9.61K)

chai nước

₫8.33K (₫8.01K - ₫9.61K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫256K (₫184K - ₫401K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫256K (₫184K - ₫401K)
Giá cả ở 3,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.8K (₫16K - ₫32K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.8K (₫16K - ₫32K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Malé

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.2K (MVR 28)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.3K (MVR 23)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.6K (MVR 27)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫222K (MVR 139)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.84K (MVR 6.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫192K (MVR 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.1K (MVR 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫251K (MVR 157)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫176K (MVR 110)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (MVR 69)
  11. Táo (1kg) ₫88.1K (MVR 55)
  12. Cam (1kg) ₫92.7K (MVR 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.8K (MVR 17.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫80.4K (MVR 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.2K (MVR 13.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫76.6K (MVR 48)
  17. Chuối (1kg) ₫91.6K (MVR 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.3K (MVR 18.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫191K (MVR 119)

Giá Trong Nhà Hàng Malé

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (MVR 85)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫641K (MVR 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫256K (MVR 160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.1K (MVR 48)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫84.1K (MVR 53)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.8K (MVR 14.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.33K (MVR 5.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.1K (MVR 38)

Chi Phí Sinh Hoạt Malé

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16K (MVR 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫529K (MVR 330)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.2K (MVR 15.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫961M (MVR 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.1M (MVR 14.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.4M (MVR 10.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.2M (MVR 25.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33M (MVR 20.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.39M (MVR 2.12K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.64M (MVR 1.65K)
  11. numb_34 ₫1.19M (MVR 744)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M (MVR 714)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.06M (MVR 664)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (MVR 1.44K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.04M (MVR 1.28K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫694M (MVR 433K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.47M (MVR 2.16K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫61.1M (MVR 38.2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫85.5M (MVR 53.4K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫49M (MVR 30.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.6M (MVR 16K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.1K (MVR 25)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.1K (MVR 25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫240K (MVR 150)

Malé chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Malé Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Malé

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.8M (MVR 1.13K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.12M (MVR 700)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (MVR 128)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maldives là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maldives

Giá: Malé   Maldives   Hulhumale   Fuvahmulah   Kulhudhuffushi   Thinadhoo   Filitheyo   Gan   Maafushi  

Chi phí sống tại Maldives: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maldives với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.14M (₫641K - ₫2.4M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.2K (₫8.01K - ₫48.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.39M (₫1.92M - ₫4.81M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36.3K (₫25.6K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.8K (₫16K - ₫32K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫222K (₫72.1K - ₫417K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ