Giá thực phẩm tại Maldives

Có đắt không trong các cửa hàng ở Maldives? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maldives không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Maldives, chẳng hạn như: Táo, Thịt bò, Gạo, nước đóng chai, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0609 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,609 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maldives là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maldives

Giá: Malé   Maldives   Hulhumale   Fuvahmulah   Kulhudhuffushi   Thinadhoo   Filitheyo   Gan   Maafushi  


Giá bánh mì ₫36K (₫24.6K - ₫81.2K)

bánh mì

₫36K (₫24.6K - ₫81.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫243K (₫73.9K - ₫427K)

Pho mát

₫243K (₫73.9K - ₫427K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.5K (₫8.21K - ₫49.3K)

Gạo

₫24.5K (₫8.21K - ₫49.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫80.9K (₫32.9K - ₫107K)

cà chua

₫80.9K (₫32.9K - ₫107K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫84.9K (₫49.3K - ₫163K)

Chuối

₫84.9K (₫49.3K - ₫163K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫263K (₫123K - ₫634K)

Rượu

₫263K (₫123K - ₫634K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Maldives (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Maldives

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.7K (MVR 27)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (MVR 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.4K (MVR 25)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫243K (MVR 148)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (MVR 7.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫263K (MVR 160)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.3K (MVR 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫297K (MVR 181)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫181K (MVR 110)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (MVR 69)
  11. Táo (1kg) ₫86.7K (MVR 53)
  12. Cam (1kg) ₫83.2K (MVR 51)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.5K (MVR 17.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫86.8K (MVR 53)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.5K (MVR 14.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫80.9K (MVR 49)
  17. Chuối (1kg) ₫84.9K (MVR 52)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.3K (MVR 16.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫212K (MVR 129)
  20. Lê (1kg) ₫104K (MVR 63)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫44.5K (MVR 27)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.2K (MVR 6.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫437K (MVR 266)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫136K (MVR 83)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.57M (₫1.97M - ₫4.93M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33.3M (₫29.6M - ₫41.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫82.1K (₫57.5K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫263K (₫123K - ₫634K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24M (₫20.5M - ₫32.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.31M (₫1.07M - ₫3.45M)
28% hơn nước Mỹ