Giá cả tại Thinadhoo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thinadhoo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thinadhoo.

Giá siêu thị ở Thinadhoo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Thinadhoo cao hơn so với nước Mỹ không? Thinadhoo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Thinadhoo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0608 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,608 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Thinadhoo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Thinadhoo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Thinadhoo, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, Trứng, nước đóng chai, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thinadhoo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thinadhoo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thinadhoo?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thinadhoo, bao gồm cả Sữa, Gạo, Trứng, nước đóng chai, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Thinadhoo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Thinadhoo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Thinadhoo

Thinadhoo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫32.9K

bánh mì

₫32.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫9.87K

Gạo

₫9.87K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Thinadhoo

  1. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫156K (MVR 95)
  2. Một kg gạo trắng ₫9.87K (MVR 6)
  3. Sữa (thường), 1 lít ₫41.1K (MVR 25)
  4. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.9K (MVR 20)
  5. Trứng (bình thường) (12) ₫39.5K (MVR 24)
  6. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (MVR 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Thinadhoo

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.1K (MVR 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maldives là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maldives

Giá: Malé   Maldives   Hulhumale   Fuvahmulah   Kulhudhuffushi   Thinadhoo   Filitheyo   Gan   Maafushi  

Chi phí sống tại Maldives: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maldives với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: