Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thinadhoo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thinadhoo.
Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0608 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,608 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thinadhoo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thinadhoo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thinadhoo?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thinadhoo, bao gồm cả Sữa, Gạo, Trứng, nước đóng chai, or Thuốc lá
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Thinadhoo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.
bánh mì
₫32.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫9.87K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Thinadhoo
Chi Phí Sinh Hoạt Thinadhoo
Giá: Malé Maldives Hulhumale Fuvahmulah Kulhudhuffushi Thinadhoo Filitheyo Gan Maafushi