Giá cả tại Sitiawan, Perak

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sitiawan, Perak? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sitiawan, Perak.

Sitiawan, Perak thay đổi giá cả hikersbay.com
Sitiawan, Perak Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sitiawan, Perak là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sitiawan, Perak có cao hơn so với nước Mỹ không? Sitiawan, Perak - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sitiawan, Perak: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0176 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sitiawan, Perak, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sitiawan, Perak? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sitiawan, Perak không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sitiawan, Perak, chẳng hạn như: Chuối, hành tây, Gạo, Trứng, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sitiawan, Perak không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sitiawan, Perak là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sitiawan, Perak?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 28.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 85.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 739 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 95.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sitiawan, Perak, bao gồm cả Chuối, hành tây, Gạo, Trứng, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sitiawan, Perak trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sitiawan, Perak

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sitiawan, Perak

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sitiawan, Perak

Sitiawan, Perak - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.55M (₫967K - ₫2.9M)

Phí

₫1.55M (₫967K - ₫2.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫512K (₫512K - ₫893K)

Internet

₫512K (₫512K - ₫893K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫563K - ₫1.81M)

quần Jean

₫1.3M (₫563K - ₫1.81M)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.4M

thu nhập trung bình

₫11.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.27M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.27M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.41M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.41M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.1K (₫13.1K - ₫56.9K)

bánh mì

₫13.1K (₫13.1K - ₫56.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫344K (₫85.3K - ₫853K)

Pho mát

₫344K (₫85.3K - ₫853K)
5,1% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.1K (₫17.1K - ₫62K)

Gạo

₫34.1K (₫17.1K - ₫62K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.2K (₫14.2K - ₫51.2K)

cà chua

₫14.2K (₫14.2K - ₫51.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.2K (₫22.7K - ₫79.6K)

Chuối

₫36.2K (₫22.7K - ₫79.6K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫398K (₫227K - ₫569K)

Rượu

₫398K (₫227K - ₫569K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫28.4K (₫28.4K - ₫171K)

nhà hàng rẻ

₫28.4K (₫28.4K - ₫171K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.8K (₫45.5K - ₫171K)

bia địa phương

₫47.8K (₫45.5K - ₫171K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.1K (₫34.1K - ₫96.7K)

Cà phê

₫34.1K (₫34.1K - ₫96.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K (₫10.2K - ₫22.7K)

chai nước

₫12.4K (₫10.2K - ₫22.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫85.2K (₫85.2K - ₫142K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫85.2K (₫85.2K - ₫142K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20K (₫14.2K - ₫28.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20K (₫14.2K - ₫28.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sitiawan, Perak

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.8K (MYR 7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.1K (MYR 2.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.1K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫344K (MYR 60)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (MYR 2.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫398K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.7K (MYR 13.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫108K (MYR 18.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.9K (MYR 17.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.9K (MYR 13)
  11. Táo (1kg) ₫66.4K (MYR 11.7)
  12. Cam (1kg) ₫66.8K (MYR 11.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.5K (MYR 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.9K (MYR 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.1K (MYR 6)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.2K (MYR 2.5)
  17. Chuối (1kg) ₫36.2K (MYR 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.2K (MYR 1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (MYR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Sitiawan, Perak

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫28.4K (MYR 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫739K (MYR 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫85.2K (MYR 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.8K (MYR 8.4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20K (MYR 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (MYR 2.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.1K (MYR 6)

Chi Phí Sinh Hoạt Sitiawan, Perak

  1. Xăng (1 lít) ₫11.1K (MYR 2)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫910M (MYR 160K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.27M (MYR 400)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.14M (MYR 200)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.1M (MYR 1.6K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.41M (MYR 600)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.55M (MYR 273)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫512K (MYR 90)
  9. numb_34 ₫290K (MYR 51)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (MYR 228)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫569K (MYR 100)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫682K (MYR 120)
  13. 1 đôi giày da nam ₫569K (MYR 100)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫768M (MYR 135K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.41M (MYR 600)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.6M (MYR 5.38K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫165M (MYR 29K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.4M (MYR 2K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.4K (MYR 5)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.4K (MYR 5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫85.3K (MYR 15)

Chi Phí Giải Trí Sitiawan, Perak

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫398K (MYR 70)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫56.9K (MYR 10)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.9K (MYR 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.41M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫512K (₫512K - ₫893K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.2K (₫22.7K - ₫79.6K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.1K (₫13.1K - ₫56.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫47.8K (₫45.5K - ₫171K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ