Giá cả tại Setia Alam

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Setia Alam? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Setia Alam.

Setia Alam thay đổi giá cả hikersbay.com
Setia Alam Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Setia Alam? Setia Alam - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Setia Alam: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Setia Alam: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0176 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Setia Alam thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Setia Alam, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 7,1%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Setia Alam? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Setia Alam không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Setia Alam, chẳng hạn như: Chuối, cà chua, bia nước ngoài, Bia, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Setia Alam không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Setia Alam là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Setia Alam?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 99.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 590 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 182 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Setia Alam, bao gồm cả Chuối, cà chua, bia nước ngoài, Bia, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Setia Alam trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Setia Alam

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Setia Alam

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Setia Alam

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Setia Alam

Setia Alam - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.55M (₫967K - ₫2.9M)

Phí

₫1.55M (₫967K - ₫2.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫675K (₫557K - ₫893K)

Internet

₫675K (₫557K - ₫893K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫563K - ₫1.81M)

quần Jean

₫1.3M (₫563K - ₫1.81M)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.3M

thu nhập trung bình

₫29.3M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.8M (₫2.84M - ₫22.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.8M (₫2.84M - ₫22.7M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.1M (₫4.55M - ₫25.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫4.55M - ₫25.6M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.1K (₫17.1K - ₫56.9K)

bánh mì

₫17.1K (₫17.1K - ₫56.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫114K (₫85.3K - ₫853K)

Pho mát

₫114K (₫85.3K - ₫853K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.1K (₫17.1K - ₫62K)

Gạo

₫34.1K (₫17.1K - ₫62K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.9K (₫17.1K - ₫51.2K)

cà chua

₫37.9K (₫17.1K - ₫51.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.1K (₫22.7K - ₫56.9K)

Chuối

₫34.1K (₫22.7K - ₫56.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫398K (₫227K - ₫569K)

Rượu

₫398K (₫227K - ₫569K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫99.5K (₫51.2K - ₫171K)

nhà hàng rẻ

₫99.5K (₫51.2K - ₫171K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫91K (₫56.9K - ₫171K)

bia địa phương

₫91K (₫56.9K - ₫171K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.2K (₫39.8K - ₫102K)

Cà phê

₫72.2K (₫39.8K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K (₫8.53K - ₫28.4K)

chai nước

₫12.4K (₫8.53K - ₫28.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫96.7K - ₫142K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫96.7K - ₫142K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20K (₫14.2K - ₫28.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20K (₫14.2K - ₫28.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Setia Alam

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.6K (MYR 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.1K (MYR 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.1K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫114K (MYR 20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.9K (MYR 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫398K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.7K (MYR 13.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫108K (MYR 18.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (MYR 19.9)
  11. Táo (1kg) ₫34.1K (MYR 6)
  12. Cam (1kg) ₫34.1K (MYR 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.3K (MYR 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (MYR 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.1K (MYR 6)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.9K (MYR 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫34.1K (MYR 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.5K (MYR 4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (MYR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Setia Alam

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫99.5K (MYR 17.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫590K (MYR 104)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (MYR 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫91K (MYR 16)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20K (MYR 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (MYR 2.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.2K (MYR 12.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Setia Alam

  1. Vé tháng (giá thường) ₫284K (MYR 50)
  2. Xăng (1 lít) ₫11.7K (MYR 2.1)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫910M (MYR 160K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.8M (MYR 2.25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.96M (MYR 1.4K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.3M (MYR 3.57K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.1M (MYR 2.65K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.55M (MYR 273)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫675K (MYR 119)
  10. numb_34 ₫290K (MYR 51)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (MYR 228)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫563K (MYR 99)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M (MYR 328)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (MYR 298)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫768M (MYR 135K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.4M (MYR 950)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫184M (MYR 32.3K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.3M (MYR 5.15K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.4K (MYR 5)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.4K (MYR 5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫85.3K (MYR 15)

Setia Alam chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Setia Alam Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Setia Alam

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.56M (MYR 275)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫12.4K (₫8.53K - ₫28.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫96.7K - ₫142K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.1K (₫17.1K - ₫62K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.1K (₫22.7K - ₫56.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫114K (₫85.3K - ₫853K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.55M (₫967K - ₫2.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ