Giá cả tại Seri Iskandar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seri Iskandar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seri Iskandar.

Giá siêu thị ở Seri Iskandar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seri Iskandar có cao hơn so với nước Mỹ không? Seri Iskandar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Seri Iskandar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0177 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,177 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Chi phí sinh hoạt ở Seri Iskandar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 15%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Khách sạn có đắt không tại Seri Iskandar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seri Iskandar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫581K (MYR 103). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫431K (MYR 76). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.04M (MYR 185) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (MYR 229) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.32M (MYR 234)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seri Iskandar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seri Iskandar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seri Iskandar, chẳng hạn như: Bia, Sữa, nước đóng chai, bánh mì, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seri Iskandar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seri Iskandar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seri Iskandar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 84.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 113 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 734 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 181 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seri Iskandar, bao gồm cả Bia, Sữa, nước đóng chai, bánh mì, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seri Iskandar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seri Iskandar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seri Iskandar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seri Iskandar

Seri Iskandar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.54M (₫960K - ₫2.88M)

Phí

₫1.54M (₫960K - ₫2.88M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫384K (₫384K - ₫887K)

Internet

₫384K (₫384K - ₫887K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫559K - ₫1.8M)

quần Jean

₫1.29M (₫559K - ₫1.8M)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.8M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.6K (₫16.9K - ₫56.5K)

bánh mì

₫22.6K (₫16.9K - ₫56.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫341K (₫84.7K - ₫847K)

Pho mát

₫341K (₫84.7K - ₫847K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.6K (₫16.9K - ₫61.5K)

Gạo

₫36.6K (₫16.9K - ₫61.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.6K (₫16.9K - ₫50.8K)

cà chua

₫37.6K (₫16.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.9K (₫22.6K - ₫56.5K)

Chuối

₫35.9K (₫22.6K - ₫56.5K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫395K (₫226K - ₫565K)

Rượu

₫395K (₫226K - ₫565K)
3,5% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫84.7K (₫50.8K - ₫169K)

nhà hàng rẻ

₫84.7K (₫50.8K - ₫169K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫90.3K (₫56.5K - ₫169K)

bia địa phương

₫90.3K (₫56.5K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.7K (₫39.5K - ₫96K)

Cà phê

₫71.7K (₫39.5K - ₫96K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.65K (₫5.65K - ₫22.6K)

chai nước

₫5.65K (₫5.65K - ₫22.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫113K (₫96K - ₫141K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫113K (₫96K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.4K (₫12.4K - ₫28.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.4K (₫12.4K - ₫28.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seri Iskandar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.9K (MYR 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.6K (MYR 4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.7K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫341K (MYR 60)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (MYR 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫395K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (MYR 13.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫107K (MYR 18.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (MYR 19.9)
  11. Táo (1kg) ₫56.5K (MYR 10)
  12. Cam (1kg) ₫66.3K (MYR 11.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.1K (MYR 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.7K (MYR 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.6K (MYR 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.6K (MYR 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫35.9K (MYR 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (MYR 4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫257K (MYR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Seri Iskandar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫84.7K (MYR 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫734K (MYR 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫113K (MYR 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫90.3K (MYR 16)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫141K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.4K (MYR 2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.65K (MYR 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.7K (MYR 12.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Seri Iskandar

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.85M (MYR 328)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.71M (MYR 303)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫762M (MYR 135K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫39.5K (MYR 7)
  5. Xăng (1 lít) ₫11.6K (MYR 2.1)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫903M (MYR 160K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.8M (MYR 850)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.54M (MYR 273)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.91M (MYR 1.05K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫384K (MYR 68)
  11. numb_34 ₫226K (MYR 40)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫183M (MYR 32.3K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.6K (MYR 4)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.2K (MYR 5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫84.7K (MYR 15)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (MYR 228)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫198K (MYR 35)

Chi Phí Giải Trí Seri Iskandar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫282K (MYR 50)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫90.3K (₫56.5K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.29M (₫559K - ₫1.8M)
Giá cả ở 3.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫341K (₫84.7K - ₫847K)
4.3% hơn nước Mỹ

cà chua

₫37.6K (₫16.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫113K (₫96K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫84.7K (₫50.8K - ₫169K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ