Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Serdang, Kedah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Serdang, Kedah.
Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0176 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,8 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Serdang, Kedah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 10%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Serdang, Kedah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Serdang, Kedah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Serdang, Kedah?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96.6 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 738 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 170 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Serdang, Kedah, bao gồm cả Rượu, cà chua, Táo, bánh mì, or Chuối
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Serdang, Kedah trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.
Phí
₫1.55M (₫966K - ₫2.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫674K (₫568K - ₫892K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.3M (₫562K - ₫1.81M)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.7K (₫17K - ₫56.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫343K (₫85.2K - ₫852K)
5,2% hơn nước Mỹ
Gạo
₫36.9K (₫17K - ₫61.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫37.8K (₫17K - ₫51.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫36.1K (₫22.7K - ₫56.8K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫398K (₫227K - ₫568K)
4,4% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫96.6K (₫56.8K - ₫170K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫85.2K (₫56.8K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫72.1K (₫39.8K - ₫96.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.4K (₫10.2K - ₫22.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫114K (₫96.6K - ₫142K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20K (₫14.2K - ₫28.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Serdang, Kedah
Giá Trong Nhà Hàng Serdang, Kedah
Chi Phí Sinh Hoạt Serdang, Kedah
Chi Phí Giải Trí Serdang, Kedah
Giá: George Town Ipoh Johor Bahru Klang Kuala Lumpur Kuantan Kuching Seremban Shah Alam Subang Jaya
Rượu
₫398K (₫227K - ₫568K)
4.4% hơn nước Mỹ
cà chua
₫37.8K (₫17K - ₫51.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫96.6K (₫56.8K - ₫170K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.3M (₫562K - ₫1.81M)
Giá cả ở 2.7% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.55M (₫966K - ₫2.9M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.7K (₫17K - ₫56.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ