Giá cả tại Melaka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Melaka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Melaka.

Melaka thay đổi giá cả hikersbay.com
Melaka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Melaka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Melaka cao hơn so với nước Mỹ không? Melaka - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Melaka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0173 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,173 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Melaka thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Khách sạn có đắt không tại Melaka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Melaka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫680K (MYR 118). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫385K (MYR 67) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫251K (MYR 43). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫497K (MYR 86). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1M (MYR 173) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.66M (MYR 286) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.98M (MYR 343)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Melaka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Melaka không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Melaka, chẳng hạn như: Sữa, Trứng, bánh mì, Bia, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Melaka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Melaka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Melaka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 463 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 173 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Melaka, bao gồm cả Sữa, Trứng, bánh mì, Bia, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Melaka không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Melaka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Melaka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Melaka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Melaka

Melaka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫626K - ₫1.76M)

Phí

₫1.37M (₫626K - ₫1.76M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫711K (₫578K - ₫1.16M)

Internet

₫711K (₫578K - ₫1.16M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.59M (₫1.16M - ₫2.02M)

quần Jean

₫1.59M (₫1.16M - ₫2.02M)
20% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.2M

thu nhập trung bình

₫16.2M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.78M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.78M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18K (₫17.3K - ₫48K)

bánh mì

₫18K (₫17.3K - ₫48K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫380K (₫86.7K - ₫637K)

Pho mát

₫380K (₫86.7K - ₫637K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.5K (₫11.6K - ₫66.5K)

Gạo

₫40.5K (₫11.6K - ₫66.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49K (₫17.3K - ₫69.4K)

cà chua

₫49K (₫17.3K - ₫69.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.8K (₫23.1K - ₫75.2K)

Chuối

₫34.8K (₫23.1K - ₫75.2K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫289K - ₫463K)

Rượu

₫347K (₫289K - ₫463K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.4K (₫46.3K - ₫116K)

nhà hàng rẻ

₫69.4K (₫46.3K - ₫116K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫86.7K (₫69.4K - ₫145K)

bia địa phương

₫86.7K (₫69.4K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.8K (₫40.5K - ₫104K)

Cà phê

₫57.8K (₫40.5K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.1K (₫8.1K - ₫14.5K)

chai nước

₫11.1K (₫8.1K - ₫14.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.7K (₫86.7K - ₫104K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.7K (₫86.7K - ₫104K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.6K (₫14.5K - ₫22K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.6K (₫14.5K - ₫22K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Melaka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.7K (MYR 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18K (MYR 3.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.1K (MYR 10.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫380K (MYR 66)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.67K (MYR 1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (MYR 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.7K (MYR 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.3K (MYR 12.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.3K (MYR 17)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (MYR 29)
  11. Táo (1kg) ₫90.6K (MYR 15.7)
  12. Cam (1kg) ₫86.3K (MYR 14.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.6K (MYR 6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.8K (MYR 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.5K (MYR 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫49K (MYR 8.5)
  17. Chuối (1kg) ₫34.8K (MYR 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.4K (MYR 7.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫248K (MYR 43)

Giá Trong Nhà Hàng Melaka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.4K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫463K (MYR 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.7K (MYR 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫86.7K (MYR 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫145K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.6K (MYR 3.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.1K (MYR 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.8K (MYR 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Melaka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (MYR 300)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.23M (MYR 213)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫714M (MYR 123K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.6K (MYR 2)
  5. Xăng (1 lít) ₫11.9K (MYR 2.1)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫935M (MYR 162K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.78M (MYR 1K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (MYR 238)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.76M (MYR 650)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫711K (MYR 123)
  11. numb_34 ₫220K (MYR 38)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫174M (MYR 30.1K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.2M (MYR 2.8K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,9%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.7K (MYR 6)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26K (MYR 4.5)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫95.4K (MYR 16.5)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.59M (MYR 275)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫665K (MYR 115)

Melaka chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Melaka Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Melaka

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.7K (₫86.7K - ₫104K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.59M (₫1.16M - ₫2.02M)
20% hơn nước Mỹ

Rượu

₫347K (₫289K - ₫463K)
Giá cả ở 8.6% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.78M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49K (₫17.3K - ₫69.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.8K (₫23.1K - ₫75.2K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ