Giá cả tại Kangar, Perlis

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kangar, Perlis? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kangar, Perlis.

Kangar, Perlis thay đổi giá cả hikersbay.com
Kangar, Perlis Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kangar, Perlis là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kangar, Perlis cao hơn so với nước Mỹ không? Kangar, Perlis - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kangar, Perlis: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0176 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Kangar, Perlis? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kangar, Perlis?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫561K (MYR 99). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫539K (MYR 95). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫955K (MYR 168) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.05M (MYR 185) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.08M (MYR 190)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kangar, Perlis? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kangar, Perlis không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kangar, Perlis, chẳng hạn như: hành tây, Chuối, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kangar, Perlis không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kangar, Perlis là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kangar, Perlis?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.6 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kangar, Perlis, bao gồm cả hành tây, Chuối, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kangar, Perlis không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kangar, Perlis

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kangar, Perlis

Kangar, Perlis - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Gạo ₫28.4K

Gạo

₫28.4K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.4K

Chuối

₫11.4K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.6K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.6K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kangar, Perlis

  1. Một kg gạo trắng ₫28.4K (MYR 5)
  2. Chuối (1kg) ₫11.4K (MYR 2)
  3. Hành tây (1kg) ₫17.1K (MYR 3)

Giá Trong Nhà Hàng Kangar, Perlis

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.6K (MYR 14)

Chi Phí Sinh Hoạt Kangar, Perlis

  1. Xăng (1 lít) ₫11.7K (MYR 2.1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.6K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28.4K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ