Giá cả tại Kajang, Selangor

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kajang, Selangor? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kajang, Selangor.

Kajang, Selangor thay đổi giá cả hikersbay.com
Kajang, Selangor Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kajang, Selangor là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kajang, Selangor có cao hơn so với nước Mỹ không? Kajang, Selangor - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kajang, Selangor: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0173 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,173 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Kajang, Selangor thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kajang, Selangor, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Kajang, Selangor? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kajang, Selangor?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫616K (MYR 106). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫444K (MYR 77) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫313K (MYR 54). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫917K (MYR 159). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.3M (MYR 225) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.46M (MYR 252) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.74M (MYR 301)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kajang, Selangor? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kajang, Selangor không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kajang, Selangor, chẳng hạn như: Chuối, Thịt bò, ức gà, Táo, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kajang, Selangor không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kajang, Selangor là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kajang, Selangor?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 98.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 463 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 173 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kajang, Selangor, bao gồm cả Chuối, Thịt bò, ức gà, Táo, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kajang, Selangor trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Kajang, Selangor - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫578K - ₫1.76M)

Phí

₫1.37M (₫578K - ₫1.76M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫711K (₫445K - ₫1.04M)

Internet

₫711K (₫445K - ₫1.04M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.32M (₫463K - ₫1.84M)

quần Jean

₫1.32M (₫463K - ₫1.84M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.2M

thu nhập trung bình

₫21.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.07M (₫1.73M - ₫10.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.07M (₫1.73M - ₫10.4M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.96M (₫4.05M - ₫13.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.96M (₫4.05M - ₫13.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫17.3K - ₫48K)

bánh mì

₫24.1K (₫17.3K - ₫48K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫350K (₫86.7K - ₫637K)

Pho mát

₫350K (₫86.7K - ₫637K)
7,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.5K (₫11.6K - ₫63K)

Gạo

₫40.5K (₫11.6K - ₫63K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.5K (₫17.3K - ₫52K)

cà chua

₫40.5K (₫17.3K - ₫52K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.8K (₫23.1K - ₫57.8K)

Chuối

₫36.8K (₫23.1K - ₫57.8K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫405K (₫231K - ₫578K)

Rượu

₫405K (₫231K - ₫578K)
6,7% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.4K (₫46.3K - ₫173K)

nhà hàng rẻ

₫69.4K (₫46.3K - ₫173K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫86.7K (₫57.8K - ₫145K)

bia địa phương

₫86.7K (₫57.8K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73.4K (₫40.5K - ₫104K)

Cà phê

₫73.4K (₫40.5K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.1K (₫8.1K - ₫14.5K)

chai nước

₫11.1K (₫8.1K - ₫14.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫98.3K (₫86.7K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.3K (₫86.7K - ₫110K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.6K (₫14.5K - ₫28.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.6K (₫14.5K - ₫28.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kajang, Selangor

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.3K (MYR 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (MYR 4.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫350K (MYR 60)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (MYR 2.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫405K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.7K (MYR 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.3K (MYR 12.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (MYR 29)
  11. Táo (1kg) ₫67.5K (MYR 11.7)
  12. Cam (1kg) ₫67.9K (MYR 11.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.7K (MYR 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.8K (MYR 5.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.5K (MYR 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫40.5K (MYR 7)
  17. Chuối (1kg) ₫36.8K (MYR 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.9K (MYR 4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫248K (MYR 43)

Giá Trong Nhà Hàng Kajang, Selangor

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.4K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫463K (MYR 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫98.3K (MYR 17)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫86.7K (MYR 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫145K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.6K (MYR 3.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.1K (MYR 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫73.4K (MYR 12.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Kajang, Selangor

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.3K (MYR 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫347K (MYR 60)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.9K (MYR 2.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫896M (MYR 155K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.07M (MYR 1.05K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.9M (MYR 675)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.49M (MYR 950)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.96M (MYR 1.55K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (MYR 238)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫711K (MYR 123)
  11. numb_34 ₫231K (MYR 40)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.32M (MYR 228)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫790K (MYR 137)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (MYR 328)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.75M (MYR 303)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫781M (MYR 135K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.6M (MYR 796)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.8M (MYR 8.61K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫174M (MYR 30.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫31.1M (MYR 5.38K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.2M (MYR 3.67K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.9K (MYR 5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26K (MYR 4.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫86.7K (MYR 15)

Kajang, Selangor chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kajang, Selangor Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kajang, Selangor

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.45M (MYR 250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫86.7K (MYR 15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫405K (₫231K - ₫578K)
6.7% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.96M (₫4.05M - ₫13.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫350K (₫86.7K - ₫637K)
7.5% hơn nước Mỹ

Internet

₫711K (₫445K - ₫1.04M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.32M (₫463K - ₫1.84M)
Rất giống như ở nước Mỹ

chai nước

₫11.1K (₫8.1K - ₫14.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ