Giá cả tại Jeniang

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jeniang? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jeniang.

Jeniang thay đổi giá cả hikersbay.com
Jeniang Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jeniang? Jeniang - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Jeniang: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jeniang: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0173 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,173 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Jeniang, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 14%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Jeniang? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jeniang không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jeniang, chẳng hạn như: Pho mát, Bia, Gạo, bia nước ngoài, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jeniang không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jeniang là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jeniang?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 104 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 520 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 231 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jeniang, bao gồm cả Pho mát, Bia, Gạo, bia nước ngoài, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jeniang trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jeniang

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jeniang

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jeniang

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jeniang

Jeniang - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.11M (₫706K - ₫1.88M)

Phí

₫1.11M (₫706K - ₫1.88M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫675K (₫578K - ₫867K)

Internet

₫675K (₫578K - ₫867K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫578K - ₫2.02M)

quần Jean

₫1.66M (₫578K - ₫2.02M)
25% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.9K (₫17.3K - ₫40.5K)

bánh mì

₫23.9K (₫17.3K - ₫40.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫387K (₫173K - ₫578K)

Pho mát

₫387K (₫173K - ₫578K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.4K (₫15K - ₫60.4K)

Gạo

₫40.4K (₫15K - ₫60.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.7K (₫17.3K - ₫39.6K)

cà chua

₫28.7K (₫17.3K - ₫39.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.1K (₫23.1K - ₫40.5K)

Chuối

₫36.1K (₫23.1K - ₫40.5K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫289K (₫202K - ₫520K)

Rượu

₫289K (₫202K - ₫520K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.4K (₫46.3K - ₫173K)

nhà hàng rẻ

₫69.4K (₫46.3K - ₫173K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫116K (₫86.7K - ₫173K)

bia địa phương

₫116K (₫86.7K - ₫173K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.4K (₫46.3K - ₫86.7K)

Cà phê

₫78.4K (₫46.3K - ₫86.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.9K (₫8.67K - ₫28.9K)

chai nước

₫11.9K (₫8.67K - ₫28.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫104K (₫92.5K - ₫116K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫104K (₫92.5K - ₫116K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.3K (₫11.6K - ₫34.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫11.6K - ₫34.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jeniang

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.2K (MYR 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.9K (MYR 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.6K (MYR 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫387K (MYR 67)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (MYR 2.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫289K (MYR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫65.5K (MYR 11.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫80K (MYR 13.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫107K (MYR 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125K (MYR 22)
  11. Táo (1kg) ₫67.1K (MYR 11.6)
  12. Cam (1kg) ₫72.3K (MYR 12.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.2K (MYR 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.7K (MYR 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.4K (MYR 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.7K (MYR 5)
  17. Chuối (1kg) ₫36.1K (MYR 6.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.8K (MYR 7.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫320K (MYR 55)

Giá Trong Nhà Hàng Jeniang

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.4K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫520K (MYR 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫104K (MYR 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫116K (MYR 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (MYR 18.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.3K (MYR 3.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.9K (MYR 2.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.4K (MYR 13.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Jeniang

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.86M (MYR 321)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (MYR 236)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (MYR 127K)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.9K (MYR 2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫966M (MYR 167K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.11M (MYR 192)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.13M (MYR 888)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫675K (MYR 117)
  9. numb_34 ₫241K (MYR 42)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫114M (MYR 19.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.9K (MYR 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.78K (MYR 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (MYR 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (MYR 287)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫761K (MYR 132)

Chi Phí Giải Trí Jeniang

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫104K (MYR 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫23.9K (₫17.3K - ₫40.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.66M (₫578K - ₫2.02M)
25% hơn nước Mỹ

Chuối

₫36.1K (₫23.1K - ₫40.5K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28.7K (₫17.3K - ₫39.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫104K (₫92.5K - ₫116K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫11.6K - ₫34.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ