Giá cả tại Gerik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gerik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gerik.

Gerik thay đổi giá cả hikersbay.com
Gerik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gerik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gerik có cao hơn so với nước Mỹ không? Gerik - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Gerik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0168 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,168 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 59,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Gerik thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt tại Gerik có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gerik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gerik không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Gerik, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Trứng, bánh mì, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gerik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gerik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gerik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 104 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 776 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 191 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gerik, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Trứng, bánh mì, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gerik trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gerik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gerik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gerik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gerik

Gerik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫1.01M - ₫3.04M)

Phí

₫1.63M (₫1.01M - ₫3.04M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫708K (₫597K - ₫937K)

Internet

₫708K (₫597K - ₫937K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫591K - ₫1.9M)

quần Jean

₫1.36M (₫591K - ₫1.9M)
5,5% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.9K (₫17.9K - ₫59.7K)

bánh mì

₫24.9K (₫17.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫361K (₫89.5K - ₫895K)

Pho mát

₫361K (₫89.5K - ₫895K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K (₫17.9K - ₫65K)

Gạo

₫38.7K (₫17.9K - ₫65K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.7K (₫17.9K - ₫53.7K)

cà chua

₫39.7K (₫17.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38K (₫23.9K - ₫59.7K)

Chuối

₫38K (₫23.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫418K (₫239K - ₫597K)

Rượu

₫418K (₫239K - ₫597K)
13% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫104K (₫53.7K - ₫179K)

nhà hàng rẻ

₫104K (₫53.7K - ₫179K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫95.5K (₫59.7K - ₫179K)

bia địa phương

₫95.5K (₫59.7K - ₫179K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.7K (₫41.8K - ₫101K)

Cà phê

₫75.7K (₫41.8K - ₫101K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13K (₫10.7K - ₫23.9K)

chai nước

₫13K (₫10.7K - ₫23.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫101K - ₫149K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫101K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21K (₫14.9K - ₫29.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21K (₫14.9K - ₫29.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gerik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.8K (MYR 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.9K (MYR 4.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.7K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫361K (MYR 60)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.8K (MYR 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫418K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫82.6K (MYR 13.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫113K (MYR 18.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫107K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (MYR 19.9)
  11. Táo (1kg) ₫69.7K (MYR 11.7)
  12. Cam (1kg) ₫70.1K (MYR 11.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.5K (MYR 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.2K (MYR 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K (MYR 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.7K (MYR 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫38K (MYR 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (MYR 4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫271K (MYR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Gerik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫104K (MYR 17.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫776K (MYR 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (MYR 20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫95.5K (MYR 16)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫149K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21K (MYR 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13K (MYR 2.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫75.7K (MYR 12.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Gerik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (MYR 328)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.81M (MYR 303)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫806M (MYR 135K)
  4. Xăng (1 lít) ₫12.3K (MYR 2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫955M (MYR 160K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (MYR 273)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.24M (MYR 1.05K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫708K (MYR 119)
  9. numb_34 ₫304K (MYR 51)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫193M (MYR 32.3K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.8K (MYR 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.8K (MYR 5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.5K (MYR 15)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (MYR 228)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫884K (MYR 148)

Chi Phí Giải Trí Gerik

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫119K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫418K (₫239K - ₫597K)
13% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21K (₫14.9K - ₫29.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫361K (₫89.5K - ₫895K)
14% hơn nước Mỹ

Chuối

₫38K (₫23.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.7K (₫17.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.9K (₫17.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ