Giá cả tại Cameron Highlands

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cameron Highlands? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cameron Highlands.

Cameron Highlands thay đổi giá cả hikersbay.com
Cameron Highlands Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cameron Highlands là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cameron Highlands cao hơn so với nước Mỹ không? Cameron Highlands - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cameron Highlands: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0175 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,175 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cameron Highlands thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 15%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Cameron Highlands? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cameron Highlands?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫757K (MYR 133). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫598K (MYR 105) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫203K (MYR 36). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫625K (MYR 110). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.11M (MYR 195) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.45M (MYR 254) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.39M (MYR 420)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cameron Highlands? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cameron Highlands không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cameron Highlands, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, Trứng, Rượu, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cameron Highlands không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cameron Highlands là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cameron Highlands?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 68.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 103 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 513 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 228 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cameron Highlands, bao gồm cả Chuối, rau diếp, Trứng, Rượu, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cameron Highlands không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Cameron Highlands - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.1M (₫696K - ₫1.85M)

Phí

₫1.1M (₫696K - ₫1.85M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫666K (₫570K - ₫855K)

Internet

₫666K (₫570K - ₫855K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫570K - ₫2M)

quần Jean

₫1.63M (₫570K - ₫2M)
22% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.6K (₫17.1K - ₫39.9K)

bánh mì

₫23.6K (₫17.1K - ₫39.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫382K (₫171K - ₫570K)

Pho mát

₫382K (₫171K - ₫570K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.9K (₫14.8K - ₫59.6K)

Gạo

₫39.9K (₫14.8K - ₫59.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.3K (₫17.1K - ₫39.1K)

cà chua

₫28.3K (₫17.1K - ₫39.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.6K (₫22.8K - ₫39.9K)

Chuối

₫35.6K (₫22.8K - ₫39.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫285K (₫200K - ₫513K)

Rượu

₫285K (₫200K - ₫513K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫68.4K (₫45.6K - ₫171K)

nhà hàng rẻ

₫68.4K (₫45.6K - ₫171K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫114K (₫85.5K - ₫171K)

bia địa phương

₫114K (₫85.5K - ₫171K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫77.3K (₫45.6K - ₫85.5K)

Cà phê

₫77.3K (₫45.6K - ₫85.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.7K (₫8.55K - ₫28.5K)

chai nước

₫11.7K (₫8.55K - ₫28.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫103K (₫91.2K - ₫114K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫103K (₫91.2K - ₫114K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.1K (₫11.4K - ₫34.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K (₫11.4K - ₫34.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cameron Highlands

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.6K (MYR 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.6K (MYR 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.9K (MYR 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫382K (MYR 67)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.2K (MYR 2.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫285K (MYR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫64.6K (MYR 11.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫78.9K (MYR 13.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫106K (MYR 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (MYR 22)
  11. Táo (1kg) ₫66.2K (MYR 11.6)
  12. Cam (1kg) ₫71.3K (MYR 12.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.9K (MYR 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.3K (MYR 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.9K (MYR 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.3K (MYR 5)
  17. Chuối (1kg) ₫35.6K (MYR 6.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.2K (MYR 7.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (MYR 55)

Giá Trong Nhà Hàng Cameron Highlands

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫68.4K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫513K (MYR 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫103K (MYR 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫114K (MYR 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (MYR 18.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.1K (MYR 3.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.7K (MYR 2.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫77.3K (MYR 13.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Cameron Highlands

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.83M (MYR 321)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.35M (MYR 236)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫726M (MYR 127K)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.1K (MYR 1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫953M (MYR 167K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.1M (MYR 192)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.06M (MYR 888)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫666K (MYR 117)
  9. numb_34 ₫238K (MYR 42)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫113M (MYR 19.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.5K (MYR 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.7K (MYR 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫171K (MYR 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (MYR 287)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫751K (MYR 132)

Chi Phí Giải Trí Cameron Highlands

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫103K (MYR 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫35.6K (₫22.8K - ₫39.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K (₫11.4K - ₫34.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫103K (₫91.2K - ₫114K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.63M (₫570K - ₫2M)
22% hơn nước Mỹ

Gạo

₫39.9K (₫14.8K - ₫59.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫23.6K (₫17.1K - ₫39.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ