Giá cả tại Batu Kikir

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Batu Kikir? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Batu Kikir.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Batu Kikir? Batu Kikir - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Batu Kikir: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Batu Kikir: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0185 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,185 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 54 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Batu Kikir, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Batu Kikir? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Batu Kikir không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Batu Kikir, chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, Gạo, rau diếp, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Batu Kikir không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Batu Kikir là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Batu Kikir?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 64.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 51.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 432 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 162 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Batu Kikir, bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, Gạo, rau diếp, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Batu Kikir trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Batu Kikir

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Batu Kikir

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Batu Kikir

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Batu Kikir

Batu Kikir - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M (₫584K - ₫1.65M)

Phí

₫1.28M (₫584K - ₫1.65M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫664K (₫540K - ₫1.08M)

Internet

₫664K (₫540K - ₫1.08M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫1.08M - ₫1.89M)

quần Jean

₫1.48M (₫1.08M - ₫1.89M)
11% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.2K (₫16.2K - ₫44.8K)

bánh mì

₫20.2K (₫16.2K - ₫44.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫355K (₫80.9K - ₫595K)

Pho mát

₫355K (₫80.9K - ₫595K)
8,4% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.9K (₫10.8K - ₫62.1K)

Gạo

₫42.9K (₫10.8K - ₫62.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.8K (₫16.2K - ₫64.8K)

cà chua

₫45.8K (₫16.2K - ₫64.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.5K (₫21.5K - ₫70.1K)

Chuối

₫32.5K (₫21.5K - ₫70.1K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫324K (₫270K - ₫432K)

Rượu

₫324K (₫270K - ₫432K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫64.8K (₫43.2K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫64.8K (₫43.2K - ₫108K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫80.9K (₫64.8K - ₫135K)

bia địa phương

₫80.9K (₫64.8K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64K (₫37.8K - ₫97.1K)

Cà phê

₫64K (₫37.8K - ₫97.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.3K (₫7.55K - ₫25.6K)

chai nước

₫10.3K (₫7.55K - ₫25.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫51.2K (₫51.2K - ₫97.1K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫51.2K (₫51.2K - ₫97.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.5K (₫13.5K - ₫20.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K (₫13.5K - ₫20.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Batu Kikir

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43K (MYR 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.2K (MYR 3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.1K (MYR 10.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫355K (MYR 66)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (MYR 2.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫324K (MYR 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫64.1K (MYR 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.4K (MYR 12.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫97.1K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫155K (MYR 29)
  11. Táo (1kg) ₫84.5K (MYR 15.7)
  12. Cam (1kg) ₫80.6K (MYR 14.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.2K (MYR 6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.7K (MYR 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.9K (MYR 8)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.8K (MYR 8.5)
  17. Chuối (1kg) ₫32.5K (MYR 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.5K (MYR 7.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫232K (MYR 43)

Giá Trong Nhà Hàng Batu Kikir

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫64.8K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫432K (MYR 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫51.2K (MYR 9.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫80.9K (MYR 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫135K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.5K (MYR 3.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.3K (MYR 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫64K (MYR 11.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Batu Kikir

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.62M (MYR 300)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.15M (MYR 213)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫666M (MYR 123K)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.1K (MYR 2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫873M (MYR 162K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (MYR 238)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.29M (MYR 796)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫664K (MYR 123)
  9. numb_34 ₫206K (MYR 38)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫162M (MYR 30.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫32.4K (MYR 6)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.3K (MYR 4.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89K (MYR 16.5)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (MYR 275)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫621K (MYR 115)

Chi Phí Giải Trí Batu Kikir

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (MYR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.28M (₫584K - ₫1.65M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫664K (₫540K - ₫1.08M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫64.8K (₫43.2K - ₫108K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.9K (₫10.8K - ₫62.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫20.2K (₫16.2K - ₫44.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ