Giá cả tại Batang Berjuntai

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Batang Berjuntai? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Batang Berjuntai.

Batang Berjuntai thay đổi giá cả hikersbay.com
Batang Berjuntai Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Batang Berjuntai là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Batang Berjuntai cao hơn so với nước Mỹ không? Batang Berjuntai - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Batang Berjuntai: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0168 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,168 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 59,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Batang Berjuntai thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 8,9%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Batang Berjuntai? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Batang Berjuntai?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫430K (MYR 72). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫472K (MYR 79). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.54M (MYR 258)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Batang Berjuntai? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Batang Berjuntai không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Batang Berjuntai, chẳng hạn như: bia nước ngoài, cam, nước đóng chai, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Batang Berjuntai không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Batang Berjuntai là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Batang Berjuntai?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 71.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 537 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 239 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Batang Berjuntai, bao gồm cả bia nước ngoài, cam, nước đóng chai, Rượu, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Batang Berjuntai không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Batang Berjuntai - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.15M (₫728K - ₫1.94M)

Phí

₫1.15M (₫728K - ₫1.94M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫697K (₫597K - ₫895K)

Internet

₫697K (₫597K - ₫895K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.71M (₫597K - ₫2.09M)

quần Jean

₫1.71M (₫597K - ₫2.09M)
32% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫17.9K - ₫41.8K)

bánh mì

₫24.7K (₫17.9K - ₫41.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫400K (₫179K - ₫597K)

Pho mát

₫400K (₫179K - ₫597K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.7K (₫15.5K - ₫62.3K)

Gạo

₫41.7K (₫15.5K - ₫62.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.7K (₫17.9K - ₫40.9K)

cà chua

₫29.7K (₫17.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.3K (₫23.9K - ₫41.8K)

Chuối

₫37.3K (₫23.9K - ₫41.8K)
Giá cả ở 9,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫298K (₫209K - ₫537K)

Rượu

₫298K (₫209K - ₫537K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫71.6K (₫47.7K - ₫179K)

nhà hàng rẻ

₫71.6K (₫47.7K - ₫179K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫119K (₫89.5K - ₫179K)

bia địa phương

₫119K (₫89.5K - ₫179K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫80.9K (₫47.7K - ₫89.5K)

Cà phê

₫80.9K (₫47.7K - ₫89.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.2K (₫8.95K - ₫29.8K)

chai nước

₫12.2K (₫8.95K - ₫29.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫107K (₫95.5K - ₫119K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K (₫95.5K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫11.9K - ₫35.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫11.9K - ₫35.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Batang Berjuntai

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.6K (MYR 7.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (MYR 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.1K (MYR 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫400K (MYR 67)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (MYR 2.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫298K (MYR 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.5K (MYR 11.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.5K (MYR 13.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫110K (MYR 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (MYR 22)
  11. Táo (1kg) ₫69.2K (MYR 11.6)
  12. Cam (1kg) ₫74.6K (MYR 12.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.7K (MYR 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.5K (MYR 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.7K (MYR 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.7K (MYR 5)
  17. Chuối (1kg) ₫37.3K (MYR 6.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫44.1K (MYR 7.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫330K (MYR 55)

Giá Trong Nhà Hàng Batang Berjuntai

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫71.6K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫537K (MYR 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫107K (MYR 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫119K (MYR 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫112K (MYR 18.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (MYR 3.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.2K (MYR 2.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫80.9K (MYR 13.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Batang Berjuntai

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (MYR 321)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.41M (MYR 236)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (MYR 127K)
  4. Xăng (1 lít) ₫12.2K (MYR 2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫997M (MYR 167K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.15M (MYR 192)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.29M (MYR 888)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫697K (MYR 117)
  9. numb_34 ₫249K (MYR 42)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫118M (MYR 19.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.8K (MYR 5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.97K (MYR 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (MYR 30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.71M (MYR 287)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫786K (MYR 132)

Chi Phí Giải Trí Batang Berjuntai

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫107K (MYR 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫24.7K (₫17.9K - ₫41.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.15M (₫728K - ₫1.94M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫697K (₫597K - ₫895K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.2K (₫8.95K - ₫29.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ