Giá cả tại Blantyre

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Blantyre? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Blantyre.

Blantyre thay đổi giá cả hikersbay.com
Blantyre Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Blantyre là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Blantyre cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Blantyre: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Blantyre: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Malawi Kwacha Malawi (MWK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,86 Kwacha Malawi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 68,6 Kwacha Malawi. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Malawi bạn có thể nhận được 146 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malawi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Blantyre, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 54%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Blantyre so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Blantyre? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Blantyre?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malawi là ₫2.41M ($95). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.02M (MWK 139K) tại Malawi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.64M (MWK 181K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Blantyre? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Blantyre không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Blantyre, chẳng hạn như: bánh mì, rau diếp, Bia, Táo, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Blantyre không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Blantyre là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Blantyre?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 72.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 219 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 29.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Blantyre, bao gồm cả bánh mì, rau diếp, Bia, Táo, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Blantyre không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Zambia, Mozambique, Tanzania, Zimbabwe, and Comoros.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Blantyre

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Blantyre

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Blantyre

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Blantyre

Blantyre - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫620K (₫583K - ₫656K)

Phí

₫620K (₫583K - ₫656K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.65M

Internet

₫3.65M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫753K (₫437K - ₫875K)

quần Jean

₫753K (₫437K - ₫875K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.3M

thu nhập trung bình

₫8.3M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.95M (₫1.6M - ₫4.37M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.95M (₫1.6M - ₫4.37M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.47M (₫3.65M - ₫7.29M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.47M (₫3.65M - ₫7.29M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.3K (₫13.1K - ₫29.2K)

bánh mì

₫19.3K (₫13.1K - ₫29.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫87.5K

Pho mát

₫87.5K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.6K (₫24.8K - ₫66.1K)

Gạo

₫38.6K (₫24.8K - ₫66.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.9K (₫14.6K - ₫29.2K)

cà chua

₫21.9K (₫14.6K - ₫29.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.7K (₫36.5K - ₫51K)

Chuối

₫43.7K (₫36.5K - ₫51K)
3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫248K (₫87.5K - ₫262K)

Rượu

₫248K (₫87.5K - ₫262K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫72.9K (₫58.3K - ₫146K)

nhà hàng rẻ

₫72.9K (₫58.3K - ₫146K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫14.6K (₫14.6K - ₫17.5K)

bia địa phương

₫14.6K (₫14.6K - ₫17.5K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35K (₫11.7K - ₫36.5K)

Cà phê

₫35K (₫11.7K - ₫36.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.93K (₫5.83K - ₫8.75K)

chai nước

₫6.93K (₫5.83K - ₫8.75K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K (₫102K - ₫139K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫102K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.7K (₫10.2K - ₫14.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.7K (₫10.2K - ₫14.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Blantyre

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.5K (MWK 1.13K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (MWK 1.33K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30K (MWK 2.06K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫87.5K (MWK 6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.7K (MWK 1.35K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫248K (MWK 17K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (MWK 1.25K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.4K (MWK 2.15K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (MWK 7.2K)
  10. Táo (1kg) ₫43K (MWK 2.95K)
  11. Cam (1kg) ₫43.7K (MWK 3K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫25.5K (MWK 1.75K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.56K (MWK 450)
  14. Một kg gạo trắng ₫38.6K (MWK 2.64K)
  15. Cà chua (1kg) ₫21.9K (MWK 1.5K)
  16. Chuối (1kg) ₫43.7K (MWK 3K)
  17. Hành tây (1kg) ₫23.8K (MWK 1.63K)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫107K (MWK 7.33K)

Giá Trong Nhà Hàng Blantyre

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫72.9K (MWK 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫219K (MWK 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K (MWK 8.25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫14.6K (MWK 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.8K (MWK 2.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.7K (MWK 800)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.93K (MWK 475)
  8. Cà phê cappuccino ₫35K (MWK 2.4K)

Chi Phí Sinh Hoạt Blantyre

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.6K (MWK 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (MWKNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫33K (MWK 2.27K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (MWK 36M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.95M (MWK 203K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.86M (MWK 128K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.11M (MWK 625K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.47M (MWK 375K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫620K (MWK 42.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.65M (MWK 250K)
  11. numb_34 ₫219K (MWK 15K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫753K (MWK 51.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫535K (MWK 36.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫948K (MWK 65K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.22M (MWK 83.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫583M (MWK 40M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.03M (MWK 413K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫14.6M (MWK 1M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.38M (MWK 643K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.3M (MWK 569K)
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.6K (MWK 1K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.2K (MWK 2K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫72.9K (MWK 5K)

Chi Phí Giải Trí Blantyre

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.46M (MWK 100K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫365K (MWK 25K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malawi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malawi

Giá: Blantyre   Lilongwe   Karonga  

Chi phí sống tại Malawi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malawi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫75.9M (₫63.3M - ₫88.6M)
180,000% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫152M
47,000% hơn nước Mỹ

Internet

₫6.33B
350,000% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.31B (₫759M - ₫1.52B)
98,000% hơn nước Mỹ

Gạo

₫66.9M (₫43M - ₫115M)
58,000% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127M (₫101M - ₫253M)
25,000% hơn nước Mỹ