Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Malawi Kwacha Malawi (MWK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,86 Kwacha Malawi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 68,6 Kwacha Malawi. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Malawi bạn có thể nhận được 146 Đồng Việt Nam.
Giá: Blantyre Lilongwe Karonga
bánh mì
₫33.6K (₫27.9K - ₫39.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫244K (₫90.1K - ₫399K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.6K (₫24.6K - ₫68.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫32.4K (₫19.7K - ₫49.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.2K (₫24.6K - ₫61.9K)
11% hơn nước Mỹ
Rượu
₫320K (₫147K - ₫421K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Malawi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Malawi
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫226K (₫217K - ₫235K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20.4K (₫15.9K - ₫29.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫33.6K (₫27.9K - ₫39.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.09M (₫3.09M - ₫7.4M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.99M (₫4.51M - ₫12.3M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ