Giá thực phẩm tại Malawi

Có đắt không trong các cửa hàng ở Malawi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Malawi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Malawi, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, bánh mì, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Malawi Kwacha Malawi (MWK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,86 Kwacha Malawi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 68,6 Kwacha Malawi. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Malawi bạn có thể nhận được 146 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malawi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malawi

Giá: Blantyre   Lilongwe   Karonga  


Giá bánh mì ₫33.6K (₫27.9K - ₫39.4K)

bánh mì

₫33.6K (₫27.9K - ₫39.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫244K (₫90.1K - ₫399K)

Pho mát

₫244K (₫90.1K - ₫399K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.6K (₫24.6K - ₫68.1K)

Gạo

₫43.6K (₫24.6K - ₫68.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫19.7K - ₫49.3K)

cà chua

₫32.4K (₫19.7K - ₫49.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.2K (₫24.6K - ₫61.9K)

Chuối

₫47.2K (₫24.6K - ₫61.9K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫320K (₫147K - ₫421K)

Rượu

₫320K (₫147K - ₫421K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Malawi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Malawi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.2K (MWK 2.07K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.6K (MWK 2.31K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.5K (MWK 4.08K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫244K (MWK 16.8K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (MWK 972)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫320K (MWK 21.9K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (MWK 1.92K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.3K (MWK 3.72K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.1K (MWK 2.75K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (MWK 7.22K)
  11. Táo (1kg) ₫68.5K (MWK 4.7K)
  12. Cam (1kg) ₫62.1K (MWK 4.26K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.4K (MWK 2.84K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.03K (MWK 551)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.6K (MWK 2.99K)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (MWK 2.22K)
  17. Chuối (1kg) ₫47.2K (MWK 3.24K)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.7K (MWK 2.17K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (MWK 9.45K)
  20. Lê (1kg) ₫82.2K (MWK 5.64K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17.8K (MWK 1.22K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.23K (MWK 496)
  23. Xúc xích (1kg) ₫279K (MWK 19.1K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫193K (MWK 13.2K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫226K (₫217K - ₫235K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.4K (₫15.9K - ₫29.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.6K (₫27.9K - ₫39.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.09M (₫3.09M - ₫7.4M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.99M (₫4.51M - ₫12.3M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ