Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hermel? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hermel.
Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,2 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 352 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,84 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liban so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Hermel, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hermel không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hermel là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hermel?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hermel, bao gồm cả hành tây, bia nước ngoài, Rượu, Sữa, or Bia
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hermel không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Palestine, Syria, Cộng hòa Síp, Israel, and Jordan.
Phí
₫6.3M (₫3.78M - ₫10.2M)
20% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.29M (₫635K - ₫2.54M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.13M (₫1.02M - ₫3.81M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫20.4K (₫10.2K - ₫76.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫261K (₫140K - ₫381K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.4K (₫25.4K - ₫63.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫25.7K (₫15.3K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫32.6K (₫15.3K - ₫50.8K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫140K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫203K (₫127K - ₫381K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫76.3K (₫38.1K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫63.1K (₫25.4K - ₫89K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫24.9K (₫12.7K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫178K (₫153K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫38.5K (₫25.4K - ₫102K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Hermel
Giá Trong Nhà Hàng Hermel
Chi Phí Sinh Hoạt Hermel
Chi Phí Giải Trí Hermel
Giá: Beirut Tripoli Sidon Baalbek Salima Metn Tyre (Sour) Fanar Jal el Dib Zahlah
chai nước
₫24.9K (₫12.7K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫63.1K (₫25.4K - ₫89K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫76.3K (₫38.1K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫178K (₫153K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ