Giá cả tại Ebina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ebina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ebina.

Giá siêu thị ở Ebina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ebina cao hơn so với nước Mỹ không? Ebina - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ebina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,601 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,01 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,66 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Ebina thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 13%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Chi phí sinh hoạt ở Ebina thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 13%.

Khách sạn có đắt không tại Ebina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ebina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.38M (¥8.27K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.77M (¥10.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.87M (¥11.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.96M (¥11.8K) tại Nhật Bản


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ebina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ebina không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ebina, chẳng hạn như: Khoai tây, Thịt bò, Bia, ức gà, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ebina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ebina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ebina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 166 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ebina, bao gồm cả Khoai tây, Thịt bò, Bia, ức gà, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ebina không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ebina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ebina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ebina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ebina

Ebina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.53M (₫2.66M - ₫8.29M)

Phí

₫4.53M (₫2.66M - ₫8.29M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫812K (₫665K - ₫1.08M)

Internet

₫812K (₫665K - ₫1.08M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫497K - ₫1.66M)

quần Jean

₫1.3M (₫497K - ₫1.66M)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫59.9M

thu nhập trung bình

₫59.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫44.8K (₫20.2K - ₫83.2K)

bánh mì

₫44.8K (₫20.2K - ₫83.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫413K (₫133K - ₫832K)

Pho mát

₫413K (₫133K - ₫832K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫82.8K (₫48.2K - ₫166K)

Gạo

₫82.8K (₫48.2K - ₫166K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫49.9K - ₫166K)

cà chua

₫125K (₫49.9K - ₫166K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫65K (₫33.3K - ₫99.8K)

Chuối

₫65K (₫33.3K - ₫99.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫183K (₫116K - ₫416K)

Rượu

₫183K (₫116K - ₫416K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫166K (₫116K - ₫333K)

nhà hàng rẻ

₫166K (₫116K - ₫333K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫83.2K (₫41.6K - ₫133K)

bia địa phương

₫83.2K (₫41.6K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.5K (₫29.9K - ₫133K)

Cà phê

₫81.5K (₫29.9K - ₫133K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.3K (₫16.6K - ₫33.3K)

chai nước

₫19.3K (₫16.6K - ₫33.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫116K - ₫150K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫116K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.1K (₫20K - ₫58.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.1K (₫20K - ₫58.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ebina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.3K (¥236)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.8K (¥269)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.2K (¥332)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫413K (¥2.48K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.4K (¥135)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫183K (¥1.1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫54.5K (¥327)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.3K (¥458)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99.8K (¥600)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (¥1.11K)
  11. Táo (1kg) ₫139K (¥833)
  12. Cam (1kg) ₫144K (¥863)
  13. Khoai tây (1kg) ₫72.3K (¥435)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.3K (¥212)
  15. Một kg gạo trắng ₫82.8K (¥498)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (¥749)
  17. Chuối (1kg) ₫65K (¥391)
  18. Hành tây (1kg) ₫70.5K (¥424)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫527K (¥3.17K)

Giá Trong Nhà Hàng Ebina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫166K (¥1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.19M (¥7.13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (¥800)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫83.2K (¥500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫133K (¥800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.1K (¥175)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.3K (¥116)
  8. Cà phê cappuccino ₫81.5K (¥490)

Chi Phí Sinh Hoạt Ebina

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.51M (¥9.11K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.99M (¥12K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫392M (¥2.36M)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.9K (¥174)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫556M (¥3.34M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.53M (¥27.2K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.6M (¥75.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫812K (¥4.88K)
  9. numb_34 ₫642K (¥3.86K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫369M (¥2.22M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫59.9M (¥360K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,7%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.2K (¥500)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫66.5K (¥400)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫630K (¥3.79K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (¥7.82K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫891K (¥5.35K)

Chi Phí Giải Trí Ebina

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫308K (¥1.85K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nhật Bản là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nhật Bản

Giá: Kyōto   Ōsaka   Sapporo   Sendai   Tokyo   Yokohama   Chiba   Kawasaki   Nara   Hiroshima  

Chi phí sống tại Nhật Bản: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nhật Bản với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫19.3K (₫16.6K - ₫33.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫82.8K (₫48.2K - ₫166K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫812K (₫665K - ₫1.08M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫166K (₫116K - ₫333K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫65K (₫33.3K - ₫99.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ